Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF85.64. Với nguồn cung lưu hành là 1,224,697,700 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng KMF là CF46,231,478,088,609.42. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng KMF đã giảm CF-4.71, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng KMF là CF4,006.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF81.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang KMF là CF85.64 KMF, với tỷ lệ thay đổi là -5.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1944 | -4.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1941 | -5.04% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1944, with a 24-hour trading change of -4.93%, MINA/USDT Spot is $0.1944 and -4.93%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1941 and -5.04%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi MINA sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 85.64KMF |
2MINA | 171.28KMF |
3MINA | 256.92KMF |
4MINA | 342.57KMF |
5MINA | 428.21KMF |
6MINA | 513.85KMF |
7MINA | 599.49KMF |
8MINA | 685.14KMF |
9MINA | 770.78KMF |
10MINA | 856.42KMF |
100MINA | 8,564.27KMF |
500MINA | 42,821.39KMF |
1000MINA | 85,642.79KMF |
5000MINA | 428,213.98KMF |
10000MINA | 856,427.96KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.01167MINA |
2KMF | 0.02335MINA |
3KMF | 0.03502MINA |
4KMF | 0.0467MINA |
5KMF | 0.05838MINA |
6KMF | 0.07005MINA |
7KMF | 0.08173MINA |
8KMF | 0.09341MINA |
9KMF | 0.105MINA |
10KMF | 0.1167MINA |
10000KMF | 116.76MINA |
50000KMF | 583.82MINA |
100000KMF | 1,167.64MINA |
500000KMF | 5,838.2MINA |
1000000KMF | 11,676.4MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang KMF và KMF sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KMF sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.18INR |
![]() | Rp2,938.38IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.39THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽17.9RUB |
![]() | R$1.05BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.61TRY |
![]() | ¥1.37CNY |
![]() | ¥27.89JPY |
![]() | $1.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.19 USD, 1 MINA = €0.17 EUR, 1 MINA = ₹16.18 INR, 1 MINA = Rp2,938.38 IDR, 1 MINA = $0.26 CAD, 1 MINA = £0.15 GBP, 1 MINA = ฿6.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
TON chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05441 |
![]() | 0.00001477 |
![]() | 0.0007743 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.624 |
![]() | 0.00205 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.01089 |
![]() | 4.91 |
![]() | 7.94 |
![]() | 2.02 |
![]() | 0.0007707 |
![]() | 1,041.65 |
![]() | 0.00001477 |
![]() | 0.126 |
![]() | 0.3768 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mina
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

FARTCOIN Token: Dự án Truth Terminal khám phá các biên giới của Trí tuệ Nhân tạo
Token FARTCOIN: Một thử nghiệm ngớ ngẩn để khám phá ranh giới của trí tuệ nhân tạo. Trải nghiệm cuộc trò chuyện AI không bị ràng buộc qua “Bộ giao diện Sự thật”.

ONENESS: Token Terminal Giá Trị Thật Sự Sinh Ra Tại Kho Vô Hạn
Nó cung cấp một phân tích chi tiết về cơ chế đầu tư của ONENESS, giá trị tiềm năng và triển vọng phát triển trong tương lai, mang đến cái nhìn toàn diện cho những người đam mê công nghệ blockchain và các nhà đầu tư tiền điện tử.

Tin tức hàng ngày | BTC Dominance giảm 1,5% trong ngày, Kích thích thị trường altcoin tài trợ xuất vốn
ETFs BTC đã trải qua sự rút vốn đáng kể trong ba ngày liên tiếp. Khả năng Fed cắt lãi suất vào tháng 1 là dưới 10%. VIRTUAL tăng mạnh hơn 30%.

QWEN Token: Sự kết hợp giữa phiên bản tiếng Trung của Truth Terminal và khung AI Qwen-Agent
Khám phá sự bùng nổ của token QWEN, Qwen-Agents và mô hình đa ngôn ngữ Qwen, và chứng kiến sự bước nhảy của công nghệ AI trong cộng đồng Trung Quốc.

ANDY70B: Đồng Token Meme đầu tiên được ra mắt bởi trí tuệ nhân tạo @ truth_terminal
ANDY70B là mã thông báo Meme đầu tiên được tạo bởi Ai truth_terminal. Phân tích chuyên sâu về sự đổi mới, tích hợp với blockchain và tiềm năng trong tương lai. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết toàn diện cho những người đam mê tiền điện tử, những người theo dõi công nghệ blockchain và các nhà đầ
Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Zerobase là gì

Tổng quan về MEV: Giá trị ẩn và rủi ro trong mạng lưới Blockchain

Fermah: Lớp tạo bằng chứng phổ quát

Mina Protocol là gì? (MINA)

Từng chút một: Xây dựng trên Bitcoin
