Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz193.47. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,899,905.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng AOA là Kz221,897,571,987,208.16. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng AOA đã giảm Kz-14.98, biểu thị mức giảm -7.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng AOA là Kz8,504.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz172.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang AOA là Kz193.47 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -7.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2074 | -7.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2076 | -7.2% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2074, with a 24-hour trading change of -7.36%, MINA/USDT Spot is $0.2074 and -7.36%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2076 and -7.2%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi MINA sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 193.47AOA |
2MINA | 386.94AOA |
3MINA | 580.42AOA |
4MINA | 773.89AOA |
5MINA | 967.37AOA |
6MINA | 1,160.84AOA |
7MINA | 1,354.32AOA |
8MINA | 1,547.79AOA |
9MINA | 1,741.27AOA |
10MINA | 1,934.74AOA |
100MINA | 19,347.46AOA |
500MINA | 96,737.31AOA |
1000MINA | 193,474.63AOA |
5000MINA | 967,373.17AOA |
10000MINA | 1,934,746.35AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.005168MINA |
2AOA | 0.01033MINA |
3AOA | 0.0155MINA |
4AOA | 0.02067MINA |
5AOA | 0.02584MINA |
6AOA | 0.03101MINA |
7AOA | 0.03618MINA |
8AOA | 0.04134MINA |
9AOA | 0.04651MINA |
10AOA | 0.05168MINA |
100000AOA | 516.86MINA |
500000AOA | 2,584.31MINA |
1000000AOA | 5,168.63MINA |
5000000AOA | 25,843.18MINA |
10000000AOA | 51,686.36MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang AOA và AOA sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.28INR |
![]() | Rp3,137.1IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.82THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽19.11RUB |
![]() | R$1.12BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.06TRY |
![]() | ¥1.46CNY |
![]() | ¥29.78JPY |
![]() | $1.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.21 USD, 1 MINA = €0.19 EUR, 1 MINA = ₹17.28 INR, 1 MINA = Rp3,137.1 IDR, 1 MINA = $0.28 CAD, 1 MINA = £0.16 GBP, 1 MINA = ฿6.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02377 |
![]() | 0.000006414 |
![]() | 0.0003367 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 0.0009151 |
![]() | 0.004178 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 3.28 |
![]() | 2.11 |
![]() | 0.8441 |
![]() | 0.0003357 |
![]() | 0.000006423 |
![]() | 466.34 |
![]() | 0.05709 |
![]() | 0.02737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mina
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

โทเค็น MEME ของ Ethereum ผสมผสาน Bitcoin Dominance และ DeFi
เรียนรู้ว่า SBR1 ปฏิวัติการลงทุนในสกุลเงินดิจิทัลอย่างไรและคว้าโอกาสการเติบโตก้าวกระโดดครั้งต่อไปอย่างไร

โทเค็น FARTCOIN: โครงการ Truth Terminal สำรวจขอบเขตของ AI
โทเค็น FARTCOIN: การทดลองที่หลงไหลที่จะสำรวจขอบเขตของ AI ผ่าน "Truth Terminal" เพื่อประสบการณ์การสนทนา AI ที่ไม่มีข้อจำกัด

โทเค็น QWEN: การผสมผสานของ Truth Terminal เวอร์ชันภาษาจีนและกรอบการทำงาน AI ของ Qwen-Ag
สำรวจการเติบโตของโทเค็น QWEN, ตัวแทน Qwen และโมเดลหลากภาษา Qwen, และเห็นการเดินเรือของเทคโนโลยี AI ในชุมชนชาวจีน

ANDY70B: โทเค็นมีมตัวแรกที่ถูกเปิดตัวโดย AI @ truth_terminal

AI Memecoin Millionaire Truth Terminal สะเดิด Crypto's AI Revolution
บทบาทของเอไอเอเจนต์ในการเงินและการดูแลลูกค้า

Bitcoin dominance คืออะไรและส่งผลต่อพอร์ตการลงทุนของนักลงทุนอย่างไร?
นักลงทุนสามารถใช้การครอบงำของ bitcoin เพื่อปรับพอร์ตการลงทุนได้
Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Zerobase là gì

Tổng quan về MEV: Giá trị ẩn và rủi ro trong mạng lưới Blockchain

Fermah: Lớp tạo bằng chứng phổ quát

Mina Protocol là gì? (MINA)

Từng chút một: Xây dựng trên Bitcoin
