Chuyển đổi 1 Metavault DAO (MVD) sang Turkish Lira (TRY)
MVD/TRY: 1 MVD ≈ ₺36.42 TRY
Metavault DAO Thị trường hôm nay
Metavault DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MVD được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺36.41. Với nguồn cung lưu hành là 207,005.00 MVD, tổng vốn hóa thị trường của MVD tính bằng TRY là ₺257,323,178.94. Trong 24h qua, giá của MVD tính bằng TRY đã giảm ₺-0.008062, thể hiện mức giảm -0.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVD tính bằng TRY là ₺515.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺28.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MVD sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MVD sang TRY là ₺36.41 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MVD/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Metavault DAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MVD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MVD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MVD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Metavault DAO sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi MVD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVD | 36.41TRY |
2MVD | 72.83TRY |
3MVD | 109.25TRY |
4MVD | 145.67TRY |
5MVD | 182.09TRY |
6MVD | 218.51TRY |
7MVD | 254.93TRY |
8MVD | 291.35TRY |
9MVD | 327.77TRY |
10MVD | 364.19TRY |
100MVD | 3,641.92TRY |
500MVD | 18,209.63TRY |
1000MVD | 36,419.27TRY |
5000MVD | 182,096.35TRY |
10000MVD | 364,192.70TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang MVD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.02745MVD |
2TRY | 0.05491MVD |
3TRY | 0.08237MVD |
4TRY | 0.1098MVD |
5TRY | 0.1372MVD |
6TRY | 0.1647MVD |
7TRY | 0.1922MVD |
8TRY | 0.2196MVD |
9TRY | 0.2471MVD |
10TRY | 0.2745MVD |
10000TRY | 274.57MVD |
50000TRY | 1,372.89MVD |
100000TRY | 2,745.79MVD |
500000TRY | 13,728.99MVD |
1000000TRY | 27,457.99MVD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MVD sang TRY và từ TRY sang MVD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MVD sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang MVD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Metavault DAO phổ biến
Metavault DAO | 1 MVD |
---|---|
![]() | $1.07 USD |
![]() | €0.96 EUR |
![]() | ₹89.14 INR |
![]() | Rp16,186.11 IDR |
![]() | $1.45 CAD |
![]() | £0.8 GBP |
![]() | ฿35.19 THB |
Metavault DAO | 1 MVD |
---|---|
![]() | ₽98.6 RUB |
![]() | R$5.8 BRL |
![]() | د.إ3.92 AED |
![]() | ₺36.42 TRY |
![]() | ¥7.53 CNY |
![]() | ¥153.65 JPY |
![]() | $8.31 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MVD = $1.07 USD, 1 MVD = €0.96 EUR, 1 MVD = ₹89.14 INR , 1 MVD = Rp16,186.11 IDR,1 MVD = $1.45 CAD, 1 MVD = £0.8 GBP, 1 MVD = ฿35.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
PI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6737 |
![]() | 0.0001736 |
![]() | 0.007584 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.12 |
![]() | 0.02406 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 14.64 |
![]() | 19.69 |
![]() | 83.22 |
![]() | 66.44 |
![]() | 0.007542 |
![]() | 9,342.37 |
![]() | 9.71 |
![]() | 0.0001743 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metavault DAO của bạn
Nhập số lượng MVD của bạn
Nhập số lượng MVD của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault DAO hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault DAO sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metavault DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault DAO sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metavault DAO (MVD)

DEEPLINK Token: Một Hệ sinh thái Game Đám Mây Phi Tập Trung được Điều Hành bằng Blockchain
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà token DEEPLINK có thể mang đến những thay đổi đột phá cho ngành công nghiệp game bằng cách tích hợp công nghệ AI và blockchain.

SOL giảm giá dưới 130 đô la: FTX mở khóa sóng chấn và xu hướng tương lai giữa những khó khăn của hệ sinh thái
Sự đau khổ ngắn hạn của SOL về cơ bản là thị trường đang tái định giá tăng giảm thanh khoản và giá trị sinh thái.

BOTIFY TOKEN: Cách mà Crypto Shopify đang cách mạng hóa Blockchain và AI
Trong cuộc cách mạng tiền điện tử dựa trên trí tuệ nhân tạo, các token BOTIFY đang dẫn đầu con đường.

BREAD Coin: Nơi nghệ thuật trừu tượng TikTok gặp gỡ Văn hóa Meme Web3
Tìm hiểu cách dự án độc đáo này thu hút các nhà đầu tư trẻ tuổi và người yêu nghệ thuật, tạo ra một kỷ nguyên mới của các meme Web3.

Redstone Coin là gì và Làm thế nào để mua nó
Khám phá Redstone Coin: đồng tiền ảo được cung cấp bởi oracle đang cách mạng hóa blockchain.

Kaito Coin là gì và làm thế nào để mua nó
Khám phá Kaito Coin, loại tiền điện tử cách mạng với công nghệ blockchain đột phá.