Chuyển đổi 1 Metavault DAO (MVD) sang Euro (EUR)
MVD/EUR: 1 MVD ≈ €0.96 EUR
Metavault DAO Thị trường hôm nay
Metavault DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MVD được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.9559. Với nguồn cung lưu hành là 207,005.00 MVD, tổng vốn hóa thị trường của MVD tính bằng EUR là €177,281.87. Trong 24h qua, giá của MVD tính bằng EUR đã giảm €-0.008062, thể hiện mức giảm -0.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVD tính bằng EUR là €13.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7379.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MVD sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MVD sang EUR là €0.95 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MVD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Metavault DAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MVD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MVD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MVD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Metavault DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi MVD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVD | 0.95EUR |
2MVD | 1.91EUR |
3MVD | 2.86EUR |
4MVD | 3.82EUR |
5MVD | 4.77EUR |
6MVD | 5.73EUR |
7MVD | 6.69EUR |
8MVD | 7.64EUR |
9MVD | 8.60EUR |
10MVD | 9.55EUR |
1000MVD | 955.92EUR |
5000MVD | 4,779.62EUR |
10000MVD | 9,559.25EUR |
50000MVD | 47,796.26EUR |
100000MVD | 95,592.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MVD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.04MVD |
2EUR | 2.09MVD |
3EUR | 3.13MVD |
4EUR | 4.18MVD |
5EUR | 5.23MVD |
6EUR | 6.27MVD |
7EUR | 7.32MVD |
8EUR | 8.36MVD |
9EUR | 9.41MVD |
10EUR | 10.46MVD |
100EUR | 104.61MVD |
500EUR | 523.05MVD |
1000EUR | 1,046.10MVD |
5000EUR | 5,230.53MVD |
10000EUR | 10,461.06MVD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MVD sang EUR và từ EUR sang MVD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000MVD sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MVD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Metavault DAO phổ biến
Metavault DAO | 1 MVD |
---|---|
![]() | $1.07 USD |
![]() | €0.96 EUR |
![]() | ₹89.14 INR |
![]() | Rp16,186.11 IDR |
![]() | $1.45 CAD |
![]() | £0.8 GBP |
![]() | ฿35.19 THB |
Metavault DAO | 1 MVD |
---|---|
![]() | ₽98.6 RUB |
![]() | R$5.8 BRL |
![]() | د.إ3.92 AED |
![]() | ₺36.42 TRY |
![]() | ¥7.53 CNY |
![]() | ¥153.65 JPY |
![]() | $8.31 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MVD = $1.07 USD, 1 MVD = €0.96 EUR, 1 MVD = ₹89.14 INR , 1 MVD = Rp16,186.11 IDR,1 MVD = $1.45 CAD, 1 MVD = £0.8 GBP, 1 MVD = ฿35.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.61 |
![]() | 0.006716 |
![]() | 0.2929 |
![]() | 558.09 |
![]() | 239.67 |
![]() | 0.8841 |
![]() | 4.43 |
![]() | 558.09 |
![]() | 774.27 |
![]() | 3,280.61 |
![]() | 2,568.68 |
![]() | 0.2939 |
![]() | 358,905.46 |
![]() | 420.17 |
![]() | 0.006769 |
![]() | 58.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metavault DAO của bạn
Nhập số lượng MVD của bạn
Nhập số lượng MVD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault DAO hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metavault DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metavault DAO (MVD)

Qual é o desempenho do preço do Token ELX? Quais são as vantagens únicas do Token ELX?
O token ELX destaca-se no competitivo mercado de criptomoedas com sua tecnologia inovadora e ampla aplicação.

Token MUBARAK: A Bênção por Trás do Investimento de $2 Bilhões de Abu Dhabi em uma CEX
Este artigo analisa as implicações estratégicas por trás do token MUBARAK, focando no investimento de $2 bilhões da Corporação de Investimento de Abu Dhabi na CEX.

Form Blockchain: Uma Solução de Camada 2 Dedicada ao SocialFi
A Form Blockchain, com suas inovações de curva de vinculação e token FORM1, está reformulando o SocialFi e impulsionando sua adoção mainstream.

BONK Moeda Airdrop 2025: Como Participar e Previsões de Preço
Descubra as moedas Bonk 2025 airdrop, previsões de preço e dicas para participar da próxima grande oportunidade de token meme Web3 baseado em Solana!

Reformular a economia de staking: Pode impulsionar o preço do SOL para cima?
Solana usa o SIMD-0228 para impulsionar o crescimento através da inovação econômica e tecnológica.

Farcaster está de volta ao centro das atenções à medida que o airdrop finalmente chega.
Farcaster lança um airdrop baseado em reputação na próxima semana para impulsionar a utilização do Frames e a atividade da plataforma.