Matr1x Thị trường hôm nay
Matr1x đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Matr1x chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA31.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,520,000 MAX, tổng vốn hóa thị trường của Matr1x tính bằng XOF là FCFA2,433,455,427,556.54. Trong 24h qua, giá của Matr1x tính bằng XOF đã tăng FCFA0.8711, biểu thị mức tăng +2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Matr1x tính bằng XOF là FCFA283.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA31.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang XOF là FCFA31.72 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +2.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Matr1x
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05209 | -8.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05121 | -11.36% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05209, with a 24-hour trading change of -8.01%, MAX/USDT Spot is $0.05209 and -8.01%, and MAX/USDT Perpetual is $0.05121 and -11.36%.
Bảng chuyển đổi Matr1x sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi MAX sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 31.72XOF |
2MAX | 63.44XOF |
3MAX | 95.17XOF |
4MAX | 126.89XOF |
5MAX | 158.62XOF |
6MAX | 190.34XOF |
7MAX | 222.06XOF |
8MAX | 253.79XOF |
9MAX | 285.51XOF |
10MAX | 317.24XOF |
100MAX | 3,172.41XOF |
500MAX | 15,862.06XOF |
1000MAX | 31,724.12XOF |
5000MAX | 158,620.6XOF |
10000MAX | 317,241.21XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.03152MAX |
2XOF | 0.06304MAX |
3XOF | 0.09456MAX |
4XOF | 0.126MAX |
5XOF | 0.1576MAX |
6XOF | 0.1891MAX |
7XOF | 0.2206MAX |
8XOF | 0.2521MAX |
9XOF | 0.2836MAX |
10XOF | 0.3152MAX |
10000XOF | 315.21MAX |
50000XOF | 1,576.08MAX |
100000XOF | 3,152.17MAX |
500000XOF | 15,760.87MAX |
1000000XOF | 31,521.75MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang XOF và XOF sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Matr1x phổ biến
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.79INR |
![]() | Rp869.38IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.89THB |
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽5.3RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.96TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.25JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.06 USD, 1 MAX = €0.05 EUR, 1 MAX = ₹4.79 INR, 1 MAX = Rp869.38 IDR, 1 MAX = $0.08 CAD, 1 MAX = £0.04 GBP, 1 MAX = ฿1.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03964 |
![]() | 0.00001069 |
![]() | 0.0005414 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.4551 |
![]() | 0.001526 |
![]() | 0.8503 |
![]() | 0.007895 |
![]() | 5.67 |
![]() | 3.63 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.0005452 |
![]() | 0.00001071 |
![]() | 762.34 |
![]() | 0.09492 |
![]() | 0.2744 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Matr1x của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matr1x hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matr1x.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matr1x sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Matr1x
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Matr1x sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Matr1x sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Matr1x (MAX)

Kekius Maximus (KEKIUS): meme konsep favorit baru Musk
Di dunia Internet tahun 2025, Kekius Maximus bangkit sebagai “Pepe sang Kaisar kodok” dan memimpin Kekistani Empire.

Apa Itu Koin Kekius Maximus dan Bagaimana Prospek Pasarnya Pada Tahun 2025?
Koin Kekius Maximus menimbulkan kehebohan di pasar kripto pada tahun 2025.

Token Kekius Maximus: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan pada 2025
Temukan potensi Kekius Maximus Token sebagai pemain game Web3 2025 untuk keuntungan DeFi dan integrasi dompet.

Kekius Maximus Token 2025: Bintang Muncul Web3 dan Trajectory Harga
Temukan Kekius Maximus Coin, revolusi Web3 dengan prediksi harga tahun 2025 dan potensi pertambangan.

Berapa Harga Koin Kekius Maximus? Apakah Elon Musk Akan Menyebutnya di Masa Depan?
Apakah Kekius Maximus dapat terus menarik perhatian dan menempati tempat di pasar token Meme akan tergantung pada aktivitas komunitasnya, sentimen pelaku pasar, dan perhatian Musk terhadap Kelkiu Maximus.

Token MAXSOL: Alat Tokenisasi untuk Aset Solana AI Agent
Artikel ini menggali peran revolusioner token MAXSOL sebagai alat tokenisasi untuk aset agen kecerdasan buatan Solana di platform Agents.land.
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)

Đọc TẤT CẢ về ROAM trong một bài viết

Dự đoán giá Litecoin: Một phân tích toàn diện

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích
