Matr1x Thị trường hôm nay
Matr1x đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Matr1x chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,520,000 MAX, tổng vốn hóa thị trường của Matr1x tính bằng INR là ₹49,172,675,645.8. Trong 24h qua, giá của Matr1x tính bằng INR đã tăng ₹0.1268, biểu thị mức tăng +2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Matr1x tính bằng INR là ₹40.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang INR là ₹4.5 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Matr1x
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05319 | -4.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05328 | -7.76% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05319, with a 24-hour trading change of -4.91%, MAX/USDT Spot is $0.05319 and -4.91%, and MAX/USDT Perpetual is $0.05328 and -7.76%.
Bảng chuyển đổi Matr1x sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MAX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 4.5INR |
2MAX | 9.01INR |
3MAX | 13.52INR |
4MAX | 18.03INR |
5MAX | 22.54INR |
6MAX | 27.05INR |
7MAX | 31.56INR |
8MAX | 36.07INR |
9MAX | 40.58INR |
10MAX | 45.09INR |
100MAX | 450.96INR |
500MAX | 2,254.8INR |
1000MAX | 4,509.61INR |
5000MAX | 22,548.09INR |
10000MAX | 45,096.18INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2217MAX |
2INR | 0.4434MAX |
3INR | 0.6652MAX |
4INR | 0.8869MAX |
5INR | 1.1MAX |
6INR | 1.33MAX |
7INR | 1.55MAX |
8INR | 1.77MAX |
9INR | 1.99MAX |
10INR | 2.21MAX |
1000INR | 221.74MAX |
5000INR | 1,108.74MAX |
10000INR | 2,217.48MAX |
50000INR | 11,087.41MAX |
100000INR | 22,174.82MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang INR và INR sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Matr1x phổ biến
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.79INR |
![]() | Rp869.38IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.89THB |
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽5.3RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.96TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.25JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.06 USD, 1 MAX = €0.05 EUR, 1 MAX = ₹4.79 INR, 1 MAX = Rp869.38 IDR, 1 MAX = $0.08 CAD, 1 MAX = £0.04 GBP, 1 MAX = ฿1.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2788 |
![]() | 0.00007526 |
![]() | 0.003808 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01074 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05553 |
![]() | 39.93 |
![]() | 25.58 |
![]() | 10.23 |
![]() | 0.003836 |
![]() | 0.00007538 |
![]() | 5,362.88 |
![]() | 0.6677 |
![]() | 1.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Matr1x của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matr1x hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matr1x.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matr1x sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Matr1x
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Matr1x sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Matr1x sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Matr1x (MAX)

Kekius Maximus(KEKIUS):馬斯克概念Meme新寵
在2025年的互聯網世界裡,Kekius Maximus以"Pepe the frog Emperor"的身份崛起,統領著Kekistani Empire。

什麼是Kekius Maximus幣?其2025年市場前景如何?
Kekius Maximus幣在2025年加密貨幣市場掀起波瀾。

Kekius Maximus代幣:2025年價格、購買指南和應用場景
探索Kekius Maximus代幣作為2025年Web3領域變革者的潛力,助力DeFi收益和錢包集成。

Kekius Maximus 代幣 2025:Web3的新星、價格軌跡
探索 Kekius Maximus 代幣,這場 Web3 革命,瞭解 2025 年價格預測及挖礦潛力。

Kekius Maximus 幣的價格是多少? 老馬會在未來提到嗎?
Kekius Maximus是否能繼續吸引關注並在Meme代幣市場佔據一席之地,將取決於其社區的活動、市場參與者的情緒以及馬斯克對Kelkiu Maximus的關注。

MAXSOL 代幣:Solana AI Agent 資產的代幣化工具
本文深入探讨了 MAXSOL 代幣作为代幣化工具在 Agents.land 平台上用于 Solana 人工智能代理资产的革命性作用。
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)

Đọc TẤT CẢ về ROAM trong một bài viết

Dự đoán giá Litecoin: Một phân tích toàn diện

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích
