Matr1xChuyển đổi Matr1x (MAX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

MAX/UAH: 1 MAX ≈ ₴1.68 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Matr1x Thị trường hôm nay

Matr1x đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.68. Với nguồn cung lưu hành là 130,520,000 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng UAH là ₴9,074,925,650.95. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng UAH đã giảm ₴-0.05809, biểu thị mức giảm -3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng UAH là ₴19.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang UAH

1.68-3.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang UAH là ₴1.68 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Matr1x

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Matr1xMAX/USDT
Giao ngay
$0.04068
-3.32%
logo Matr1xMAX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04011
-4.04%

The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.04068, with a 24-hour trading change of -3.32%, MAX/USDT Spot is $0.04068 and -3.32%, and MAX/USDT Perpetual is $0.04011 and -4.04%.

Bảng chuyển đổi Matr1x sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi MAX sang UAH

logo Matr1xSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1MAX
1.68UAH
2MAX
3.36UAH
3MAX
5.04UAH
4MAX
6.72UAH
5MAX
8.4UAH
6MAX
10.09UAH
7MAX
11.77UAH
8MAX
13.45UAH
9MAX
15.13UAH
10MAX
16.81UAH
100MAX
168.17UAH
500MAX
840.89UAH
1000MAX
1,681.79UAH
5000MAX
8,408.98UAH
10000MAX
16,817.96UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang MAX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Matr1x
1UAH
0.5946MAX
2UAH
1.18MAX
3UAH
1.78MAX
4UAH
2.37MAX
5UAH
2.97MAX
6UAH
3.56MAX
7UAH
4.16MAX
8UAH
4.75MAX
9UAH
5.35MAX
10UAH
5.94MAX
1000UAH
594.6MAX
5000UAH
2,973.01MAX
10000UAH
5,946.02MAX
50000UAH
29,730.11MAX
100000UAH
59,460.22MAX

Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang UAH và UAH sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Matr1x phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.04 USD, 1 MAX = €0.04 EUR, 1 MAX = ₹3.4 INR, 1 MAX = Rp617.1 IDR, 1 MAX = $0.06 CAD, 1 MAX = £0.03 GBP, 1 MAX = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5377
logo BTCBTC
0.000142
logo ETHETH
0.007586
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.71
logo BNBBNB
0.02067
logo SOLSOL
0.09335
logo USDCUSDC
12.09
logo TRXTRX
47.66
logo DOGEDOGE
77.63
logo ADAADA
19.79
logo STETHSTETH
0.007584
logo SMARTSMART
9,921.41
logo WBTCWBTC
0.0001422
logo LEOLEO
1.28
logo AVAXAVAX
0.6467

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Matr1x của bạn

01

Nhập số lượng MAX của bạn

Nhập số lượng MAX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matr1x hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matr1x.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matr1x sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Matr1x

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Matr1x sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Matr1x sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Matr1x (MAX)

Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.