Matr1x Thị trường hôm nay
Matr1x đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.2222. Với nguồn cung lưu hành là 130,520,000 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng PLN là zł111,050,532.38. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng PLN đã giảm zł-0.01132, biểu thị mức giảm -4.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng PLN là zł1.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.2098.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang PLN là zł0.2222 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -4.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Matr1x
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05746 | -3.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0573 | -8.6% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05746, with a 24-hour trading change of -3.85%, MAX/USDT Spot is $0.05746 and -3.85%, and MAX/USDT Perpetual is $0.0573 and -8.6%.
Bảng chuyển đổi Matr1x sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi MAX sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 0.22PLN |
2MAX | 0.44PLN |
3MAX | 0.66PLN |
4MAX | 0.88PLN |
5MAX | 1.11PLN |
6MAX | 1.33PLN |
7MAX | 1.55PLN |
8MAX | 1.77PLN |
9MAX | 2PLN |
10MAX | 2.22PLN |
1000MAX | 222.25PLN |
5000MAX | 1,111.29PLN |
10000MAX | 2,222.59PLN |
50000MAX | 11,112.97PLN |
100000MAX | 22,225.94PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 4.49MAX |
2PLN | 8.99MAX |
3PLN | 13.49MAX |
4PLN | 17.99MAX |
5PLN | 22.49MAX |
6PLN | 26.99MAX |
7PLN | 31.49MAX |
8PLN | 35.99MAX |
9PLN | 40.49MAX |
10PLN | 44.99MAX |
100PLN | 449.92MAX |
500PLN | 2,249.62MAX |
1000PLN | 4,499.24MAX |
5000PLN | 22,496.22MAX |
10000PLN | 44,992.45MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang PLN và PLN sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Matr1x phổ biến
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.85INR |
![]() | Rp880.75IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.91THB |
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽5.37RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.98TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.36JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.06 USD, 1 MAX = €0.05 EUR, 1 MAX = ₹4.85 INR, 1 MAX = Rp880.75 IDR, 1 MAX = $0.08 CAD, 1 MAX = £0.04 GBP, 1 MAX = ฿1.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
TON chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.31 |
![]() | 0.001653 |
![]() | 0.08177 |
![]() | 130.71 |
![]() | 67.6 |
![]() | 0.2323 |
![]() | 130.52 |
![]() | 1.22 |
![]() | 876.42 |
![]() | 567.68 |
![]() | 225.89 |
![]() | 0.08178 |
![]() | 94,647.17 |
![]() | 0.001664 |
![]() | 14.67 |
![]() | 11.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Matr1x của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matr1x hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matr1x.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matr1x sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Matr1x
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Matr1x sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Matr1x sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Matr1x (MAX)

Kekius Maximus (KEKIUS): ميم مفهوم المفضل الجديد لدى ماسك
في عالم الإنترنت لعام 2025، يرتفع Kekius Maximus كـ “إمبراطور الضفدع Pepe” ويقود إمبراطورية Kekistani.

عملة Kekius Maximus: السعر، دليل الشراء، وحالات الاستخدام في عام 2025
اكتشف إمكانيات عملة Kekius Maximus كمحرك أساسي للعبة Web3 في عام 2025 لتحقيق مكاسب DeFi وتكامل المحافظ.

Kekius Maximus عملة 2025: النجم الصاعد في Web3 ومسار السعر
اكتشف عملة Kekius Maximus، ثورة Web3 مع توقعات الأسعار لعام 2025 والإمكانية التعدينية.

عملة MAXSOL: أداة ترميز لأصول وكيل Solana الذكاء الاصطناعي
يغوص هذا المقال في الدور الثوري لرمز MAXSOL كأداة لترميز الأصول لوكيل الذكاء الاصطناعي سولانا على منصة Agents.land.

MAX: تطبيق جديد لتكنولوجيا الذكاء الاصطناعي Web3
عند تقاطع Web3 و AI ، يشهد AI Agent on Solana ثورة. هذا المشروع المبتكر لا يضفي حيوية جديدة فحسب على بيئة بيتكوين
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)

Dự đoán giá Litecoin: Một phân tích toàn diện

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích

Tổng quan về Hệ sinh thái Câu chuyện: Một phân tích chi tiết về sáu lĩnh vực chính
