Matr1x Thị trường hôm nay
Matr1x đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr6.93. Với nguồn cung lưu hành là 130,520,000 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng ISK là kr123,418,650,891.91. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng ISK đã giảm kr-1, biểu thị mức giảm -12.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng ISK là kr65.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang ISK là kr6.93 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -12.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Matr1x
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05089 | -12.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05078 | -12.18% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $0.05089, with a 24-hour trading change of -12.42%, MAX/USDT Spot is $0.05089 and -12.42%, and MAX/USDT Perpetual is $0.05078 and -12.18%.
Bảng chuyển đổi Matr1x sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi MAX sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 6.93ISK |
2MAX | 13.86ISK |
3MAX | 20.8ISK |
4MAX | 27.73ISK |
5MAX | 34.66ISK |
6MAX | 41.6ISK |
7MAX | 48.53ISK |
8MAX | 55.46ISK |
9MAX | 62.4ISK |
10MAX | 69.33ISK |
100MAX | 693.35ISK |
500MAX | 3,466.76ISK |
1000MAX | 6,933.53ISK |
5000MAX | 34,667.66ISK |
10000MAX | 69,335.33ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.1442MAX |
2ISK | 0.2884MAX |
3ISK | 0.4326MAX |
4ISK | 0.5769MAX |
5ISK | 0.7211MAX |
6ISK | 0.8653MAX |
7ISK | 1MAX |
8ISK | 1.15MAX |
9ISK | 1.29MAX |
10ISK | 1.44MAX |
1000ISK | 144.22MAX |
5000ISK | 721.13MAX |
10000ISK | 1,442.26MAX |
50000ISK | 7,211.32MAX |
100000ISK | 14,422.65MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang ISK và ISK sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAX sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Matr1x phổ biến
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.25INR |
![]() | Rp771.23IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.68THB |
Matr1x | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽4.7RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.74TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.32JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.05 USD, 1 MAX = €0.05 EUR, 1 MAX = ₹4.25 INR, 1 MAX = Rp771.23 IDR, 1 MAX = $0.07 CAD, 1 MAX = £0.04 GBP, 1 MAX = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.171 |
![]() | 0.00004638 |
![]() | 0.002338 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.006566 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03353 |
![]() | 24.15 |
![]() | 15.56 |
![]() | 6.23 |
![]() | 0.002332 |
![]() | 3,247.33 |
![]() | 0.00004649 |
![]() | 0.4082 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Matr1x của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matr1x hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matr1x.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matr1x sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Matr1x
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Matr1x sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Matr1x sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Matr1x (MAX)

Kekius Maximus(KEKIUS):马斯克概念Meme新宠
在2025年的互联网世界里,Kekius Maximus以"Pepe the frog Emperor"的身份崛起,统领着Kekistani Empire。

什么是Kekius Maximus币?其2025年市场前景如何?
Kekius Maximus币在2025年加密货币市场掀起波澜。

Kekius Maximus代币:2025年价格、购买指南和应用场景
探索Kekius Maximus代币作为2025年Web3领域变革者的潜力,助力DeFi收益和钱包集成。

Kekius Maximus 代币 2025:Web3的新星、价格轨迹
探索 Kekius Maximus 代币,这场 Web3 革命,了解 2025 年价格预测及挖矿潜力。

Kekius Maximus 币价格多少?马斯克未来还会提及吗?
Kekius Maximus 是否能够持续吸引关注并在 Meme 代币市场中占据一席之地,将取决于其社区的活跃度、市场参与者的情绪以及马斯克对于 Kelkiu Maximus 的关注程度。

MAXSOL代币:Solana AI代理资产代币化工具
本文深入探讨了MAXSOL代币作为Agents.land平台上Solana AI代理资产代币化工具的革命性作用。
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)

Đọc TẤT CẢ về ROAM trong một bài viết

Dự đoán giá Litecoin: Một phân tích toàn diện

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Hướng dẫn đầy đủ: Sáu lĩnh vực then chốt của Hệ sinh thái Truyện được giải thích
