MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣150,438.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 845,241.6 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng XPF là ₣13,594,999,883,225.85. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng XPF đã tăng ₣20,458.85, biểu thị mức tăng +15.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng XPF là ₣672,741.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣18,000.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là +15.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/XPF trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,407.11 | 14.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,407.1 | 14.59% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,407.11, with a 24-hour trading change of 14.79%, MKR/USDT Spot is $1,407.11 and 14.79%, and MKR/USDT Perpetual is $1,407.1 and 14.59%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi MKR sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 150,438.88XPF |
2MKR | 300,877.77XPF |
3MKR | 451,316.65XPF |
4MKR | 601,755.54XPF |
5MKR | 752,194.43XPF |
6MKR | 902,633.31XPF |
7MKR | 1,053,072.2XPF |
8MKR | 1,203,511.09XPF |
9MKR | 1,353,949.97XPF |
10MKR | 1,504,388.86XPF |
100MKR | 15,043,888.66XPF |
500MKR | 75,219,443.32XPF |
1000MKR | 150,438,886.64XPF |
5000MKR | 752,194,433.2XPF |
10000MKR | 1,504,388,866.41XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.000006647MKR |
2XPF | 0.00001329MKR |
3XPF | 0.00001994MKR |
4XPF | 0.00002658MKR |
5XPF | 0.00003323MKR |
6XPF | 0.00003988MKR |
7XPF | 0.00004653MKR |
8XPF | 0.00005317MKR |
9XPF | 0.00005982MKR |
10XPF | 0.00006647MKR |
100000000XPF | 664.72MKR |
500000000XPF | 3,323.6MKR |
1000000000XPF | 6,647.21MKR |
5000000000XPF | 33,236.08MKR |
10000000000XPF | 66,472.17MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang XPF và XPF sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 XPF sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,399.48USD |
![]() | €1,253.79EUR |
![]() | ₹116,915.92INR |
![]() | Rp21,229,741.72IDR |
![]() | $1,898.25CAD |
![]() | £1,051.01GBP |
![]() | ฿46,158.77THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽129,324.13RUB |
![]() | R$7,612.19BRL |
![]() | د.إ5,139.59AED |
![]() | ₺47,767.61TRY |
![]() | ¥9,870.81CNY |
![]() | ¥201,527.5JPY |
![]() | $10,903.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,399.48 USD, 1 MKR = €1,253.79 EUR, 1 MKR = ₹116,915.92 INR, 1 MKR = Rp21,229,741.72 IDR, 1 MKR = $1,898.25 CAD, 1 MKR = £1,051.01 GBP, 1 MKR = ฿46,158.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2121 |
![]() | 0.00005633 |
![]() | 0.002807 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.008021 |
![]() | 0.03918 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.76 |
![]() | 7.33 |
![]() | 19.69 |
![]() | 0.002797 |
![]() | 0.0000561 |
![]() | 4,205.59 |
![]() | 0.4994 |
![]() | 0.3682 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Vay & Cho vay

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Khi bạn cho một trí tuệ nhân tạo một ví tiền
