MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Costa Rican Colón (CRC) là ₡684,550.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 845,280.56 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng CRC là ₡300,076,403,333,543.37. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng CRC đã tăng ₡34,126.45, biểu thị mức tăng +5.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng CRC là ₡3,263,137.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡87,310.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang CRC
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang CRC là ₡ CRC, với tỷ lệ thay đổi là +5.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/CRC trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,307.43 | 4.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,306.7 | 4.41% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,307.43, with a 24-hour trading change of 4.98%, MKR/USDT Spot is $1,307.43 and 4.98%, and MKR/USDT Perpetual is $1,306.7 and 4.41%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi MKR sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 684,550.88CRC |
2MKR | 1,369,101.77CRC |
3MKR | 2,053,652.66CRC |
4MKR | 2,738,203.55CRC |
5MKR | 3,422,754.43CRC |
6MKR | 4,107,305.32CRC |
7MKR | 4,791,856.21CRC |
8MKR | 5,476,407.1CRC |
9MKR | 6,160,957.99CRC |
10MKR | 6,845,508.87CRC |
100MKR | 68,455,088.78CRC |
500MKR | 342,275,443.91CRC |
1000MKR | 684,550,887.82CRC |
5000MKR | 3,422,754,439.13CRC |
10000MKR | 6,845,508,878.26CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 0.00000146MKR |
2CRC | 0.000002921MKR |
3CRC | 0.000004382MKR |
4CRC | 0.000005843MKR |
5CRC | 0.000007304MKR |
6CRC | 0.000008764MKR |
7CRC | 0.00001022MKR |
8CRC | 0.00001168MKR |
9CRC | 0.00001314MKR |
10CRC | 0.0000146MKR |
100000000CRC | 146.08MKR |
500000000CRC | 730.4MKR |
1000000000CRC | 1,460.81MKR |
5000000000CRC | 7,304.05MKR |
10000000000CRC | 14,608.11MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang CRC và CRC sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang CRC, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CRC sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,320.02USD |
![]() | €1,182.61EUR |
![]() | ₹110,277.64INR |
![]() | Rp20,024,354.52IDR |
![]() | $1,790.48CAD |
![]() | £991.34GBP |
![]() | ฿43,537.96THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽121,981.33RUB |
![]() | R$7,179.98BRL |
![]() | د.إ4,847.77AED |
![]() | ₺45,055.45TRY |
![]() | ¥9,310.37CNY |
![]() | ¥190,085.12JPY |
![]() | $10,284.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,320.02 USD, 1 MKR = €1,182.61 EUR, 1 MKR = ₹110,277.64 INR, 1 MKR = Rp20,024,354.52 IDR, 1 MKR = $1,790.48 CAD, 1 MKR = £991.34 GBP, 1 MKR = ฿43,537.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
LEO chuyển đổi sang CRC
LINK chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04343 |
![]() | 0.00001173 |
![]() | 0.0005961 |
![]() | 0.9645 |
![]() | 0.482 |
![]() | 0.001666 |
![]() | 0.9638 |
![]() | 0.008308 |
![]() | 6.1 |
![]() | 3.97 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0005982 |
![]() | 0.00001173 |
![]() | 867.82 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 0.07751 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT, CRC sang BTC, CRC sang ETH, CRC sang USBT, CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Costa Rican Colón (CRC) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Costa Rican Colón trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Costa Rican Colón?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Costa Rican Colón không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Costa Rican Colón (CRC) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob

คู่มือ ATM Token: การซื้อขายและสอนซื้อบนโซ่ BSC
ด้วยการพัฒนาเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างต่อเนื่อง ATM (Automated Teller Machine) สกุลเงินดิจิทัลกำลังเปลี่ยนแปลงความรู้สึกของเราต่อระบบเงินทุน传统

SDT Token: โทเคนละครสั้น สิทธิเท่าเทียมเหรียญ-หุ้น
SDT เป็นโทเคนละครสั้นที่อิงสินทรัพย์จริงและสร้างสิทธิ์เหรียญ-หุ้นเท่าเทียมบนบล็อกเชน

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Vay & Cho vay

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Khi bạn cho một trí tuệ nhân tạo một ví tiền
