MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Colombian Peso (COP)

MKR/COP: 1 MKR ≈ $5,365,589.89 COP

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $5,365,589.89. Với nguồn cung lưu hành là 845,212.61 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng COP là $18,916,689,957,109,291.34. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng COP đã giảm $-402,654.24, biểu thị mức giảm -6.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng COP là $26,246,525, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $702,264.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang COP

$5,365,589.89-6.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là -6.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/COP trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,288.43
-9.17%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,287.3
-7.93%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,288.43, with a 24-hour trading change of -9.17%, MKR/USDT Spot is $1,288.43 and -9.17%, and MKR/USDT Perpetual is $1,287.3 and -7.93%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi MKR sang COP

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1MKR
5,365,589.89COP
2MKR
10,731,179.79COP
3MKR
16,096,769.69COP
4MKR
21,462,359.59COP
5MKR
26,827,949.48COP
6MKR
32,193,539.38COP
7MKR
37,559,129.28COP
8MKR
42,924,719.18COP
9MKR
48,290,309.08COP
10MKR
53,655,898.97COP
100MKR
536,558,989.78COP
500MKR
2,682,794,948.92COP
1000MKR
5,365,589,897.84COP
5000MKR
26,827,949,489.22COP
10000MKR
53,655,898,978.44COP

Bảng chuyển đổi COP sang MKR

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1COP
0.0000001863MKR
2COP
0.0000003727MKR
3COP
0.0000005591MKR
4COP
0.0000007454MKR
5COP
0.0000009318MKR
6COP
0.000001118MKR
7COP
0.000001304MKR
8COP
0.00000149MKR
9COP
0.000001677MKR
10COP
0.000001863MKR
1000000000COP
186.37MKR
5000000000COP
931.86MKR
10000000000COP
1,863.72MKR
50000000000COP
9,318.63MKR
100000000000COP
18,637.27MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang COP và COP sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 COP sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,286.34 USD, 1 MKR = €1,152.43 EUR, 1 MKR = ₹107,463.93 INR, 1 MKR = Rp19,513,437.82 IDR, 1 MKR = $1,744.79 CAD, 1 MKR = £966.04 GBP, 1 MKR = ฿42,427.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.005514
logo BTCBTC
0.000001499
logo ETHETH
0.00007833
logo USDTUSDT
0.1199
logo XRPXRP
0.06038
logo BNBBNB
0.0002082
logo USDCUSDC
0.1197
logo SOLSOL
0.00107
logo DOGEDOGE
0.7752
logo TRXTRX
0.5059
logo ADAADA
0.1977
logo STETHSTETH
0.00007884
logo WBTCWBTC
0.0000015
logo SMARTSMART
105.7
logo LEOLEO
0.01271
logo LINKLINK
0.009927

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MakerDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.