logo MajorChuyển đổi 1 Major (MAJOR) sang Tanzanian Shilling (TZS)

MAJOR/TZS: 1 MAJORSh484.29 TZS

logo Major
MAJOR
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Major Thị trường hôm nay

Major đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAJOR được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh484.28. Với nguồn cung lưu hành là 85,000,000.00 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của MAJOR tính bằng TZS là Sh111,859,470,216,783.89. Trong 24h qua, giá của MAJOR tính bằng TZS đã giảm Sh-0.01102, thể hiện mức giảm -5.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAJOR tính bằng TZS là Sh4,194.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh267.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MAJOR sang TZS

Sh484.28-5.82%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang TZS là Sh484.28 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -5.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Major

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo MajorMAJOR/USDT
Spot
$ 0.1784
-4.63%
logo MajorMAJOR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1776
-7.04%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MAJOR/USDT là $0.1784, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.63%, Giá giao dịch Giao ngay MAJOR/USDT là $0.1784 và -4.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng MAJOR/USDT là $0.1776 và -7.04%.

Bảng chuyển đổi Major sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi MAJOR sang TZS

logo MajorSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1MAJOR
484.07TZS
2MAJOR
968.14TZS
3MAJOR
1,452.21TZS
4MAJOR
1,936.28TZS
5MAJOR
2,420.36TZS
6MAJOR
2,904.43TZS
7MAJOR
3,388.50TZS
8MAJOR
3,872.57TZS
9MAJOR
4,356.64TZS
10MAJOR
4,840.72TZS
100MAJOR
48,407.22TZS
500MAJOR
242,036.10TZS
1000MAJOR
484,072.20TZS
5000MAJOR
2,420,361.01TZS
10000MAJOR
4,840,722.02TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang MAJOR

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Major
1TZS
0.002065MAJOR
2TZS
0.004131MAJOR
3TZS
0.006197MAJOR
4TZS
0.008263MAJOR
5TZS
0.01032MAJOR
6TZS
0.01239MAJOR
7TZS
0.01446MAJOR
8TZS
0.01652MAJOR
9TZS
0.01859MAJOR
10TZS
0.02065MAJOR
100000TZS
206.58MAJOR
500000TZS
1,032.90MAJOR
1000000TZS
2,065.80MAJOR
5000000TZS
10,329.03MAJOR
10000000TZS
20,658.07MAJOR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MAJOR sang TZS và từ TZS sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MAJOR sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang MAJOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Major phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MAJOR = $0.18 USD, 1 MAJOR = €0.16 EUR, 1 MAJOR = ₹14.88 INR , 1 MAJOR = Rp2,702.34 IDR,1 MAJOR = $0.24 CAD, 1 MAJOR = £0.13 GBP, 1 MAJOR = ฿5.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007978
logo BTCBTC
0.000002164
logo ETHETH
0.00009213
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07663
logo BNBBNB
0.0002953
logo SOLSOL
0.001407
logo USDCUSDC
0.1839
logo DOGEDOGE
1.07
logo ADAADA
0.2627
logo TRXTRX
0.7977
logo STETHSTETH
0.00009148
logo SMARTSMART
124.32
logo WBTCWBTC
0.000002161
logo LINKLINK
0.01278
logo TONTON
0.05025

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Major của bạn

01

Nhập số lượng MAJOR của bạn

Nhập số lượng MAJOR của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Major

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)

Tìm hiểu thêm về Major (MAJOR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.