Chuyển đổi 1 Major (MAJOR) sang Mozambican Metical (MZN)
MAJOR/MZN: 1 MAJOR ≈ MT12.53 MZN
Major Thị trường hôm nay
Major đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Major được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT12.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,000,000.00 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của Major tính bằng MZN là MT68,039,930,314.42. Trong 24h qua, giá của Major tính bằng MZN đã tăng MT0.003827, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Major tính bằng MZN là MT98.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT6.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MAJOR sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang MZN là MT12.53 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +1.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Major
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1962 | +3.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1959 | +3.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MAJOR/USDT là $0.1962, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.05%, Giá giao dịch Giao ngay MAJOR/USDT là $0.1962 và +3.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng MAJOR/USDT là $0.1959 và +3.68%.
Bảng chuyển đổi Major sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi MAJOR sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJOR | 12.53MZN |
2MAJOR | 25.06MZN |
3MAJOR | 37.59MZN |
4MAJOR | 50.12MZN |
5MAJOR | 62.65MZN |
6MAJOR | 75.18MZN |
7MAJOR | 87.71MZN |
8MAJOR | 100.24MZN |
9MAJOR | 112.77MZN |
10MAJOR | 125.30MZN |
100MAJOR | 1,253.01MZN |
500MAJOR | 6,265.06MZN |
1000MAJOR | 12,530.12MZN |
5000MAJOR | 62,650.64MZN |
10000MAJOR | 125,301.29MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang MAJOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.0798MAJOR |
2MZN | 0.1596MAJOR |
3MZN | 0.2394MAJOR |
4MZN | 0.3192MAJOR |
5MZN | 0.399MAJOR |
6MZN | 0.4788MAJOR |
7MZN | 0.5586MAJOR |
8MZN | 0.6384MAJOR |
9MZN | 0.7182MAJOR |
10MZN | 0.798MAJOR |
10000MZN | 798.07MAJOR |
50000MZN | 3,990.38MAJOR |
100000MZN | 7,980.76MAJOR |
500000MZN | 39,903.81MAJOR |
1000000MZN | 79,807.63MAJOR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MAJOR sang MZN và từ MZN sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MAJOR sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MZN sang MAJOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Major phổ biến
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹16.15 INR |
![]() | Rp2,932.31 IDR |
![]() | $0.26 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.38 THB |
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | ₽17.86 RUB |
![]() | R$1.05 BRL |
![]() | د.إ0.71 AED |
![]() | ₺6.6 TRY |
![]() | ¥1.36 CNY |
![]() | ¥27.84 JPY |
![]() | $1.51 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MAJOR = $0.19 USD, 1 MAJOR = €0.17 EUR, 1 MAJOR = ₹16.15 INR , 1 MAJOR = Rp2,932.31 IDR,1 MAJOR = $0.26 CAD, 1 MAJOR = £0.15 GBP, 1 MAJOR = ฿6.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
AVAX chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3268 |
![]() | 0.000089 |
![]() | 0.003792 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.17 |
![]() | 0.01238 |
![]() | 0.05407 |
![]() | 7.82 |
![]() | 38.47 |
![]() | 10.21 |
![]() | 34.17 |
![]() | 0.003795 |
![]() | 5,242.28 |
![]() | 0.00009 |
![]() | 0.4928 |
![]() | 0.3428 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Major của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Major
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)
Tìm hiểu thêm về Major (MAJOR)

Що таке Токен MAJOR?

Дослідження Gate: 90,8% адрес ETH стають прибутковими; Базовий ланцюг фіксує щомісячний чистий витік у розмірі 1,2 млрд доларів, перевищуючи Solana

Як хедж-фонди роблять важливі кроки на крипторинку

Чому наступне оновлення Біткойн важливе

Перемога в криптовалютній політиці Данії
