LiraT Thị trường hôm nay
LiraT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRYT chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.1771. Với nguồn cung lưu hành là 0 TRYT, tổng vốn hóa thị trường của TRYT tính bằng HRK là kn0. Trong 24h qua, giá của TRYT tính bằng HRK đã giảm kn-0.00006379, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRYT tính bằng HRK là kn0.2596, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.1687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRYT sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRYT sang HRK là kn0.1771 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRYT/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRYT/HRK trong ngày qua.
Giao dịch LiraT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TRYT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TRYT/-- Spot is $ and 0%, and TRYT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LiraT sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi TRYT sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRYT | 0.17HRK |
2TRYT | 0.35HRK |
3TRYT | 0.53HRK |
4TRYT | 0.7HRK |
5TRYT | 0.88HRK |
6TRYT | 1.06HRK |
7TRYT | 1.24HRK |
8TRYT | 1.41HRK |
9TRYT | 1.59HRK |
10TRYT | 1.77HRK |
1000TRYT | 177.17HRK |
5000TRYT | 885.88HRK |
10000TRYT | 1,771.76HRK |
50000TRYT | 8,858.82HRK |
100000TRYT | 17,717.64HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang TRYT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 5.64TRYT |
2HRK | 11.28TRYT |
3HRK | 16.93TRYT |
4HRK | 22.57TRYT |
5HRK | 28.22TRYT |
6HRK | 33.86TRYT |
7HRK | 39.5TRYT |
8HRK | 45.15TRYT |
9HRK | 50.79TRYT |
10HRK | 56.44TRYT |
100HRK | 564.4TRYT |
500HRK | 2,822.04TRYT |
1000HRK | 5,644.09TRYT |
5000HRK | 28,220.45TRYT |
10000HRK | 56,440.9TRYT |
Bảng chuyển đổi số tiền TRYT sang HRK và HRK sang TRYT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRYT sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang TRYT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LiraT phổ biến
LiraT | 1 TRYT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.19INR |
![]() | Rp398.15IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.87THB |
LiraT | 1 TRYT |
---|---|
![]() | ₽2.43RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.78JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRYT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRYT = $0.03 USD, 1 TRYT = €0.02 EUR, 1 TRYT = ₹2.19 INR, 1 TRYT = Rp398.15 IDR, 1 TRYT = $0.04 CAD, 1 TRYT = £0.02 GBP, 1 TRYT = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0008819 |
![]() | 0.04584 |
![]() | 74.1 |
![]() | 35.74 |
![]() | 0.1247 |
![]() | 0.583 |
![]() | 74.03 |
![]() | 452.68 |
![]() | 296.25 |
![]() | 115.69 |
![]() | 0.04574 |
![]() | 0.000885 |
![]() | 64,017.79 |
![]() | 7.86 |
![]() | 5.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng LiraT của bạn
Nhập số lượng TRYT của bạn
Nhập số lượng TRYT của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LiraT hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LiraT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LiraT sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LiraT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LiraT sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LiraT sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LiraT sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi LiraT sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LiraT (TRYT)

Réseau de masques : en tête de la nouvelle tendance des réseaux sociaux cryptés en 2025
Dans le développement florissant des extensions de navigateur Web3 en 2025, Mask Network est sans aucun doute une étoile brillante.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton TST : De la pièce de test à l'une des plus grandes pièces de mème sur la chaîne BNB
Cet article se penche sur l'incroyable ascension du jeton TST de la pièce de test à l'une des plus grandes pièces mèmes sur la chaîne BNB

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Jeton FHE : Mind Network ouvre une nouvelle ère de chiffrement résistant à la cryptographie quantique pour Web3
L'article analyse l'impact de l'informatique quantique sur la sécurité des cryptomonnaies et le rôle important de la technologie FHE dans la résolution de ce défi.

Qu'est-ce que Lever Coin? Tout sur la cryptomonnaie jeton LEV
Dans cet article, nous plongerons dans ce qu'est Lever Coin, ses principales caractéristiques, et pourquoi il pourrait devenir un acteur significatif sur le marché des cryptomonnaies.