Chuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Central African Cfa Franc (XAF)
LVN/XAF: 1 LVN ≈ FCFA2.96 XAF
Levana Thị trường hôm nay
Levana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LVN được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA2.96. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng XAF là FCFA1,325,195,872,870.99. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.00007986, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng XAF là FCFA868.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA2.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang XAF là FCFA2.96 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00504 | +10.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00504, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +10.52%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00504 và +10.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi LVN sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 2.96XAF |
2LVN | 5.92XAF |
3LVN | 8.88XAF |
4LVN | 11.84XAF |
5LVN | 14.81XAF |
6LVN | 17.77XAF |
7LVN | 20.73XAF |
8LVN | 23.69XAF |
9LVN | 26.65XAF |
10LVN | 29.62XAF |
100LVN | 296.20XAF |
500LVN | 1,481.00XAF |
1000LVN | 2,962.01XAF |
5000LVN | 14,810.07XAF |
10000LVN | 29,620.15XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.3376LVN |
2XAF | 0.6752LVN |
3XAF | 1.01LVN |
4XAF | 1.35LVN |
5XAF | 1.68LVN |
6XAF | 2.02LVN |
7XAF | 2.36LVN |
8XAF | 2.70LVN |
9XAF | 3.03LVN |
10XAF | 3.37LVN |
1000XAF | 337.60LVN |
5000XAF | 1,688.04LVN |
10000XAF | 3,376.08LVN |
50000XAF | 16,880.40LVN |
100000XAF | 33,760.80LVN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang XAF và từ XAF sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LVN sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | ৳0.6 BDT |
![]() | Ft1.77 HUF |
![]() | kr0.05 NOK |
![]() | د.م.0.05 MAD |
![]() | Nu.0.42 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.65 KES |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | $0.1 MXN |
![]() | $20.98 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $4.68 CLP |
![]() | रू0.67 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $undefined USD, 1 LVN = € EUR, 1 LVN = ₹ INR , 1 LVN = Rp IDR,1 LVN = $ CAD, 1 LVN = £ GBP, 1 LVN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03549 |
![]() | 0.000009645 |
![]() | 0.0004071 |
![]() | 0.3449 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.001335 |
![]() | 0.005982 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 4.54 |
![]() | 1.15 |
![]() | 3.71 |
![]() | 0.0004068 |
![]() | 558.98 |
![]() | 0.000009654 |
![]() | 0.05597 |
![]() | 0.2281 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Jeton MUBARAK : Prix, Guide d'achat et Perspectives d'investissement pour 2025
Découvrez le jeton MUBARAK : prédictions 2025, stratégies, cas dutilisation et conseils dinvestissement Web3.

Analyse du marché des pièces BMT et perspectives d'investissement pour 2025
Explorer la technologie des pièces BMT, les perspectives pour 2025 et le rôle dans la finance décentralisée.

Jeton Kekius Maximus : Prix, Guide d'achat et Cas d'utilisation en 2025
Découvrez le potentiel de Kekius Maximus Tokens en tant que jeu révolutionnaire Web3 de 2025 pour des gains DeFi et une intégration de portefeuille.

Kekius Maximus Jeton 2025: La star montante de Web3 et la trajectoire des prix
Découvrez Kekius Maximus Coin, la révolution Web3 avec des prévisions de prix pour 2025 et un potentiel de minage.

Prix du jeton TUT et récompenses de staking en 2025 : une analyse du marché
Explore le potentiel Web3 des jetons TUT, la croissance, les récompenses de staking, les prévisions de prix et les perspectives du marché en 2025.

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.