Chuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Central African Cfa Franc (XAF)
LVN/XAF: 1 LVN ≈ FCFA2.63 XAF
Levana Thị trường hôm nay
Levana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LVN được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA2.63. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng XAF là FCFA1,177,951,886,996.44. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.00007099, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng XAF là FCFA868.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA2.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang XAF là FCFA2.63 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00448 | -2.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00448, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.18%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00448 và -2.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi LVN sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 2.63XAF |
2LVN | 5.26XAF |
3LVN | 7.89XAF |
4LVN | 10.53XAF |
5LVN | 13.16XAF |
6LVN | 15.79XAF |
7LVN | 18.43XAF |
8LVN | 21.06XAF |
9LVN | 23.69XAF |
10LVN | 26.32XAF |
100LVN | 263.29XAF |
500LVN | 1,316.45XAF |
1000LVN | 2,632.90XAF |
5000LVN | 13,164.51XAF |
10000LVN | 26,329.02XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.3798LVN |
2XAF | 0.7596LVN |
3XAF | 1.13LVN |
4XAF | 1.51LVN |
5XAF | 1.89LVN |
6XAF | 2.27LVN |
7XAF | 2.65LVN |
8XAF | 3.03LVN |
9XAF | 3.41LVN |
10XAF | 3.79LVN |
1000XAF | 379.80LVN |
5000XAF | 1,899.04LVN |
10000XAF | 3,798.09LVN |
50000XAF | 18,990.45LVN |
100000XAF | 37,980.90LVN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang XAF và từ XAF sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LVN sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.37 INR |
![]() | Rp67.96 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.15 THB |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | ₽0.41 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.65 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $0 USD, 1 LVN = €0 EUR, 1 LVN = ₹0.37 INR , 1 LVN = Rp67.96 IDR,1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0 GBP, 1 LVN = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03572 |
![]() | 0.000009696 |
![]() | 0.0004063 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 0.3458 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 0.005956 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 4.81 |
![]() | 1.16 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.0004089 |
![]() | 567.18 |
![]() | 0.000009784 |
![]() | 0.05587 |
![]() | 0.2311 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

A recessão econômica nos EUA é iminente, que impacto terá no mercado de criptomoedas?
Este artigo faz uma previsão prospectiva da volatilidade do mercado de criptomoedas sob a expectativa de recessão económica.

Após a decisão da taxa de juros do Fed, o mercado de criptomoedas iniciará um lento bull run?
Em 19 de março, horário de Nova Iorque, a Reserva Federal anunciou a segunda decisão sobre a taxa de juros de 2025.

Token BR: O Token Core do Protocolo de Recolocação de Liquidez da Bedrock
Bedrock abre a porta a novos retornos para investidores no mercado de Bitcoin de triliões de dólares.

Atualização do Token FORM 2025: Projeto de Inovação GameFi no Ecossistema DeFi da Cadeia BNB
Explore a visão FORMs 2025 e testemunhe o futuro das finanças blockchain.

Qual é o preço do Token TUT? Qual é a perspetiva futura para TUT?
TUT é um Token Meme criado pelos verdadeiros desenvolvedores da BNB Chain.

Token COINYE: A Moeda MEME Temática de Kanye West na Base Chain – Últimas Atualizações de 2025
O artigo analisa as vantagens técnicas da COINYE, a influência cultural e as últimas tendências de mercado em 2025, fornecendo informações abrangentes para investidores e entusiastas de criptomoedas.