logo LevanaChuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Norwegian Krone (NOK)

LVN/NOK: 1 LVNkr0.05 NOK

logo Levana
LVN
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVN được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.04701. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng NOK là kr375,681,982.98. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng NOK đã giảm kr-0.00007099, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng NOK là kr15.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.04262.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang NOK

kr0.04-1.56%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang NOK là kr0.04 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo LevanaLVN/USDT
Spot
$ 0.00448
-2.18%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00448, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.18%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00448 và -2.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Levana sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi LVN sang NOK

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1LVN
0.04NOK
2LVN
0.09NOK
3LVN
0.14NOK
4LVN
0.18NOK
5LVN
0.23NOK
6LVN
0.28NOK
7LVN
0.32NOK
8LVN
0.37NOK
9LVN
0.42NOK
10LVN
0.46NOK
10000LVN
468.09NOK
50000LVN
2,340.49NOK
100000LVN
4,680.99NOK
500000LVN
23,404.96NOK
1000000LVN
46,809.93NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang LVN

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1NOK
21.36LVN
2NOK
42.72LVN
3NOK
64.08LVN
4NOK
85.45LVN
5NOK
106.81LVN
6NOK
128.17LVN
7NOK
149.54LVN
8NOK
170.90LVN
9NOK
192.26LVN
10NOK
213.62LVN
100NOK
2,136.29LVN
500NOK
10,681.49LVN
1000NOK
21,362.98LVN
5000NOK
106,814.94LVN
10000NOK
213,629.88LVN

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang NOK và từ NOK sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000LVN sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $undefined USD, 1 LVN = € EUR, 1 LVN = ₹ INR , 1 LVN = Rp IDR,1 LVN = $ CAD, 1 LVN = £ GBP, 1 LVN = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.00
logo BTCBTC
0.0005429
logo ETHETH
0.02275
logo USDTUSDT
47.63
logo XRPXRP
19.36
logo BNBBNB
0.07559
logo SOLSOL
0.3335
logo USDCUSDC
47.63
logo DOGEDOGE
269.77
logo ADAADA
65.14
logo TRXTRX
209.00
logo STETHSTETH
0.02289
logo SMARTSMART
31,759.64
logo WBTCWBTC
0.0005478
logo LINKLINK
3.12
logo TONTON
12.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Levana của bạn

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Levana

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.