Chuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Norwegian Krone (NOK)
LVN/NOK: 1 LVN ≈ kr0.05 NOK
Levana Thị trường hôm nay
Levana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LVN được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.05289. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng NOK là kr422,642,230.86. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng NOK đã giảm kr-0.00007986, thể hiện mức giảm -1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng NOK là kr15.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.04262.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang NOK là kr0.05 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00504 | +11.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.00504, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +11.01%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.00504 và +11.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi LVN sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 0.05NOK |
2LVN | 0.1NOK |
3LVN | 0.15NOK |
4LVN | 0.21NOK |
5LVN | 0.26NOK |
6LVN | 0.31NOK |
7LVN | 0.36NOK |
8LVN | 0.42NOK |
9LVN | 0.47NOK |
10LVN | 0.52NOK |
10000LVN | 527.92NOK |
50000LVN | 2,639.61NOK |
100000LVN | 5,279.23NOK |
500000LVN | 26,396.18NOK |
1000000LVN | 52,792.36NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 18.94LVN |
2NOK | 37.88LVN |
3NOK | 56.82LVN |
4NOK | 75.76LVN |
5NOK | 94.71LVN |
6NOK | 113.65LVN |
7NOK | 132.59LVN |
8NOK | 151.53LVN |
9NOK | 170.47LVN |
10NOK | 189.42LVN |
100NOK | 1,894.21LVN |
500NOK | 9,471.06LVN |
1000NOK | 18,942.13LVN |
5000NOK | 94,710.66LVN |
10000NOK | 189,421.33LVN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang NOK và từ NOK sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000LVN sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | $0.09 NAD |
![]() | ₼0.01 AZN |
![]() | Sh13.67 TZS |
![]() | so'm63.94 UZS |
![]() | FCFA2.96 XOF |
![]() | $4.86 ARS |
![]() | دج0.67 DZD |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | ₨0.23 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.02 PEN |
![]() | дин. or din.0.53 RSD |
![]() | $0.79 JMD |
![]() | TT$0.03 TTD |
![]() | kr0.69 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $undefined USD, 1 LVN = € EUR, 1 LVN = ₹ INR , 1 LVN = Rp IDR,1 LVN = $ CAD, 1 LVN = £ GBP, 1 LVN = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.98 |
![]() | 0.00054 |
![]() | 0.02279 |
![]() | 19.31 |
![]() | 47.62 |
![]() | 0.07479 |
![]() | 0.3349 |
![]() | 47.63 |
![]() | 254.29 |
![]() | 64.59 |
![]() | 207.88 |
![]() | 0.02277 |
![]() | 31,300.56 |
![]() | 0.0005406 |
![]() | 3.13 |
![]() | 12.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Jeton MUBARAK : Prix, Guide d'achat et Perspectives d'investissement pour 2025
Découvrez le jeton MUBARAK : prédictions 2025, stratégies, cas dutilisation et conseils dinvestissement Web3.

Analyse du marché des pièces BMT et perspectives d'investissement pour 2025
Explorer la technologie des pièces BMT, les perspectives pour 2025 et le rôle dans la finance décentralisée.

Jeton Kekius Maximus : Prix, Guide d'achat et Cas d'utilisation en 2025
Découvrez le potentiel de Kekius Maximus Tokens en tant que jeu révolutionnaire Web3 de 2025 pour des gains DeFi et une intégration de portefeuille.

Kekius Maximus Jeton 2025: La star montante de Web3 et la trajectoire des prix
Découvrez Kekius Maximus Coin, la révolution Web3 avec des prévisions de prix pour 2025 et un potentiel de minage.

Prix du jeton TUT et récompenses de staking en 2025 : une analyse du marché
Explore le potentiel Web3 des jetons TUT, la croissance, les récompenses de staking, les prévisions de prix et les perspectives du marché en 2025.

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.