LevanaChuyển đổi Levana (LVN) sang Croatian Kuna (HRK)

LVN/HRK: 1 LVN ≈ kn0.02646 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Levana chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.02646. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của Levana tính bằng HRK là kn135,985,949.46. Trong 24h qua, giá của Levana tính bằng HRK đã tăng kn0.0001777, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Levana tính bằng HRK là kn9.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.02335.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang HRK

kn0.02646+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang HRK là kn0.02646 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVN/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LevanaLVN/USDT
Giao ngay
$0.004017
2.13%

The real-time trading price of LVN/USDT Spot is $0.004017, with a 24-hour trading change of 2.13%, LVN/USDT Spot is $0.004017 and 2.13%, and LVN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Levana sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi LVN sang HRK

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1LVN
0.02HRK
2LVN
0.05HRK
3LVN
0.07HRK
4LVN
0.1HRK
5LVN
0.13HRK
6LVN
0.15HRK
7LVN
0.18HRK
8LVN
0.21HRK
9LVN
0.23HRK
10LVN
0.26HRK
10000LVN
264.61HRK
50000LVN
1,323.09HRK
100000LVN
2,646.19HRK
500000LVN
13,230.98HRK
1000000LVN
26,461.96HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang LVN

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1HRK
37.79LVN
2HRK
75.58LVN
3HRK
113.37LVN
4HRK
151.16LVN
5HRK
188.95LVN
6HRK
226.74LVN
7HRK
264.53LVN
8HRK
302.32LVN
9HRK
340.11LVN
10HRK
377.9LVN
100HRK
3,779LVN
500HRK
18,895.04LVN
1000HRK
37,790.09LVN
5000HRK
188,950.47LVN
10000HRK
377,900.95LVN

Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang HRK và HRK sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LVN sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $-- USD, 1 LVN = €-- EUR, 1 LVN = ₹-- INR, 1 LVN = Rp-- IDR, 1 LVN = $-- CAD, 1 LVN = £-- GBP, 1 LVN = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.27
logo BTCBTC
0.0008713
logo ETHETH
0.04628
logo USDTUSDT
74.07
logo XRPXRP
35.58
logo BNBBNB
0.125
logo SOLSOL
0.5365
logo USDCUSDC
74.06
logo DOGEDOGE
466.04
logo TRXTRX
306.57
logo ADAADA
117.51
logo STETHSTETH
0.04623
logo WBTCWBTC
0.0008712
logo SMARTSMART
64,632.27
logo LEOLEO
7.96
logo LINKLINK
5.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Levana của bạn

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Levana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.