logo LevanaChuyển đổi 1 Levana (LVN) sang Croatian Kuna (HRK)

LVN/HRK: 1 LVNkn0.03 HRK

logo Levana
LVN
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Levana Thị trường hôm nay

Levana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Levana được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.02696. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của Levana tính bằng HRK là kn138,587,721.45. Trong 24h qua, giá của Levana tính bằng HRK đã tăng kn0.00003268, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.83%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Levana tính bằng HRK là kn9.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.02401.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LVN sang HRK

kn0.02+0.83%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang HRK là kn0.02 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.83% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LVN/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Levana

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo LevanaLVN/USDT
Spot
$ 0.003971
-0.65%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LVN/USDT là $0.003971, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.65%, Giá giao dịch Giao ngay LVN/USDT là $0.003971 và -0.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng LVN/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Levana sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi LVN sang HRK

logo LevanaSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1LVN
0.02HRK
2LVN
0.05HRK
3LVN
0.08HRK
4LVN
0.1HRK
5LVN
0.13HRK
6LVN
0.16HRK
7LVN
0.18HRK
8LVN
0.21HRK
9LVN
0.24HRK
10LVN
0.26HRK
10000LVN
269.68HRK
50000LVN
1,348.41HRK
100000LVN
2,696.82HRK
500000LVN
13,484.12HRK
1000000LVN
26,968.24HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang LVN

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Levana
1HRK
37.08LVN
2HRK
74.16LVN
3HRK
111.24LVN
4HRK
148.32LVN
5HRK
185.40LVN
6HRK
222.48LVN
7HRK
259.56LVN
8HRK
296.64LVN
9HRK
333.72LVN
10HRK
370.80LVN
100HRK
3,708.06LVN
500HRK
18,540.32LVN
1000HRK
37,080.64LVN
5000HRK
185,403.22LVN
10000HRK
370,806.44LVN

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LVN sang HRK và từ HRK sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000LVN sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang LVN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Levana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LVN = $0 USD, 1 LVN = €0 EUR, 1 LVN = ₹0.33 INR , 1 LVN = Rp60.6 IDR,1 LVN = $0.01 CAD, 1 LVN = £0 GBP, 1 LVN = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.27
logo BTCBTC
0.0008742
logo ETHETH
0.03942
logo USDTUSDT
74.06
logo XRPXRP
35.34
logo BNBBNB
0.1226
logo SOLSOL
0.5918
logo USDCUSDC
74.06
logo DOGEDOGE
431.18
logo ADAADA
110.76
logo TRXTRX
310.39
logo STETHSTETH
0.03941
logo SMARTSMART
52,906.13
logo WBTCWBTC
0.0008759
logo TONTON
18.59
logo LINKLINK
5.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Levana của bạn

01

Nhập số lượng LVN của bạn

Nhập số lượng LVN của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Levana

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.