logo Lamina1Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

L1/UAH: 1 L12.46 UAH

logo Lamina1
L1
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lamina1 được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng UAH là ₴244,374,936.85. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng UAH đã tăng ₴0.0002388, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng UAH là ₴37.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang UAH

2.46+0.4%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang UAH là ₴2.46 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Lamina1L1/USDT
Spot
$ 0.05996
+2.81%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05996, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.81%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05996 và +2.81%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi L1 sang UAH

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1L1
2.46UAH
2L1
4.92UAH
3L1
7.38UAH
4L1
9.84UAH
5L1
12.31UAH
6L1
14.77UAH
7L1
17.23UAH
8L1
19.69UAH
9L1
22.16UAH
10L1
24.62UAH
100L1
246.23UAH
500L1
1,231.16UAH
1000L1
2,462.33UAH
5000L1
12,311.67UAH
10000L1
24,623.35UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang L1

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1UAH
0.4061L1
2UAH
0.8122L1
3UAH
1.21L1
4UAH
1.62L1
5UAH
2.03L1
6UAH
2.43L1
7UAH
2.84L1
8UAH
3.24L1
9UAH
3.65L1
10UAH
4.06L1
1000UAH
406.11L1
5000UAH
2,030.59L1
10000UAH
4,061.18L1
50000UAH
20,305.92L1
100000UAH
40,611.85L1

Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang UAH và từ UAH sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.98 INR , 1 L1 = Rp903.51 IDR,1 L1 = $0.08 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.5261
logo BTCBTC
0.0001438
logo ETHETH
0.006048
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.08
logo BNBBNB
0.01942
logo SOLSOL
0.09297
logo USDCUSDC
12.09
logo ADAADA
17.01
logo DOGEDOGE
71.95
logo TRXTRX
50.44
logo STETHSTETH
0.006063
logo SMARTSMART
7,886.67
logo WBTCWBTC
0.0001439
logo LINKLINK
0.845
logo LEOLEO
1.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Токен PLUME: Инновационное решение для крипто-ориентированной сети RWAfi L1

Токен PLUME: Инновационное решение для крипто-ориентированной сети RWAfi L1

Исследуйте PLUME Token: первую сеть RWAfi L1, ориентированную на крипто-нативов.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
Токен PLUME: революция в доходности крипто-нативных активов с помощью сети RWAfi L1

Токен PLUME: революция в доходности крипто-нативных активов с помощью сети RWAfi L1

Токены PLUME возглавляют революцию RWAfi, а сеть Plume создает инновационную экосистему L1. Исследуйте крипто-имущества, производные RWA и майнинг доходности на цепочке.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
S Token: Механизм стимулирования DeFi на высокопроизводительной платформе EVM L1 Sonic

S Token: Механизм стимулирования DeFi на высокопроизводительной платформе EVM L1 Sonic

Токены S ведут революцию высокопроизводительной платформы EVM L1 Sonics, достигая 10 000 TPS и подтверждение менее чем за секунду.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Токен Hyperliquid HYPE: открытая финансовая система в блокчейне для высокопроизводительной L1 блокчейн

Токен Hyperliquid HYPE: открытая финансовая система в блокчейне для высокопроизводительной L1 блокчейн

Исследуйте революционный высокопроизводительный блокчейн L1 и экосистему токенов HYPE от Hyperliquid.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-23
Токен HYPE: Нативный токен Hyperliquid High Performance L1 и его в блокчейне открытая финансовая система

Токен HYPE: Нативный токен Hyperliquid High Performance L1 и его в блокчейне открытая финансовая система

Токен HYPE является внутренним для экосистемы Hyperliquid и является ядром высокопроизводительной L1-цепочки в блокчейне.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-20
XION: Безкоштовний L1 блокчейн, що революціонізує доступність Web3

XION: Безкоштовний L1 блокчейн, що революціонізує доступність Web3

XION - это революционный масштабный блокчейн без кошелька L1, который революционизирует доступность Web3. С помощью простого электронного письма пользователи могут без проблем начать работу, сокращая разрыв между

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.