Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Turkish Lira (TRY)
L1/TRY: 1 L1 ≈ ₺1.80 TRY
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺1.79. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng TRY là ₺147,415,644.81. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0007972, thể hiện mức giảm -1.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng TRY là ₺30.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang TRY là ₺1.79 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05304 | -5.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05304, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.68%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05304 và -5.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi L1 sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 1.79TRY |
2L1 | 3.59TRY |
3L1 | 5.39TRY |
4L1 | 7.19TRY |
5L1 | 8.99TRY |
6L1 | 10.79TRY |
7L1 | 12.59TRY |
8L1 | 14.39TRY |
9L1 | 16.19TRY |
10L1 | 17.99TRY |
100L1 | 179.91TRY |
500L1 | 899.55TRY |
1000L1 | 1,799.11TRY |
5000L1 | 8,995.59TRY |
10000L1 | 17,991.18TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.5558L1 |
2TRY | 1.11L1 |
3TRY | 1.66L1 |
4TRY | 2.22L1 |
5TRY | 2.77L1 |
6TRY | 3.33L1 |
7TRY | 3.89L1 |
8TRY | 4.44L1 |
9TRY | 5.00L1 |
10TRY | 5.55L1 |
1000TRY | 555.82L1 |
5000TRY | 2,779.13L1 |
10000TRY | 5,558.27L1 |
50000TRY | 27,791.38L1 |
100000TRY | 55,582.76L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang TRY và từ TRY sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.63 INR |
![]() | Rp841.62 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.83 THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽5.13 RUB |
![]() | R$0.3 BRL |
![]() | د.إ0.2 AED |
![]() | ₺1.89 TRY |
![]() | ¥0.39 CNY |
![]() | ¥7.99 JPY |
![]() | $0.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.63 INR , 1 L1 = Rp841.62 IDR,1 L1 = $0.08 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
TON chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6503 |
![]() | 0.0001722 |
![]() | 0.007825 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.88 |
![]() | 0.02443 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 14.64 |
![]() | 85.70 |
![]() | 21.39 |
![]() | 61.57 |
![]() | 0.007841 |
![]() | 9,891.18 |
![]() | 0.0001735 |
![]() | 3.63 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.