logo Lamina1Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Icelandic Króna (ISK)

L1/ISK: 1 L1kr8.49 ISK

logo Lamina1
L1
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr8.48. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng ISK là kr2,778,975,250.19. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng ISK đã giảm kr-0.0003249, thể hiện mức giảm -0.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng ISK là kr122.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang ISK

kr8.48-0.52%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang ISK là kr8.48 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Lamina1L1/USDT
Spot
$ 0.06217
+5.91%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.06217, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.91%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.06217 và +5.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi L1 sang ISK

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1L1
8.48ISK
2L1
16.96ISK
3L1
25.45ISK
4L1
33.93ISK
5L1
42.42ISK
6L1
50.90ISK
7L1
59.38ISK
8L1
67.87ISK
9L1
76.35ISK
10L1
84.84ISK
100L1
848.41ISK
500L1
4,242.08ISK
1000L1
8,484.16ISK
5000L1
42,420.84ISK
10000L1
84,841.68ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang L1

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1ISK
0.1178L1
2ISK
0.2357L1
3ISK
0.3535L1
4ISK
0.4714L1
5ISK
0.5893L1
6ISK
0.7071L1
7ISK
0.825L1
8ISK
0.9429L1
9ISK
1.06L1
10ISK
1.17L1
1000ISK
117.86L1
5000ISK
589.33L1
10000ISK
1,178.66L1
50000ISK
5,893.32L1
100000ISK
11,786.65L1

Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang ISK và từ ISK sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $undefined USD, 1 L1 = € EUR, 1 L1 = ₹ INR , 1 L1 = Rp IDR,1 L1 = $ CAD, 1 L1 = £ GBP, 1 L1 = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1541
logo BTCBTC
0.0000417
logo ETHETH
0.001765
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.49
logo BNBBNB
0.005803
logo SOLSOL
0.02558
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
19.86
logo ADAADA
5.04
logo TRXTRX
15.94
logo STETHSTETH
0.001754
logo SMARTSMART
2,444.16
logo WBTCWBTC
0.00004162
logo LINKLINK
0.2427
logo TONTON
0.9829

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-23
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-20
XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.