logo Lamina1Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Icelandic Króna (ISK)

L1/ISK: 1 L1kr8.12 ISK

logo Lamina1
L1
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lamina1 được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr8.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng ISK là kr2,659,315,004.84. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng ISK đã tăng kr0.001469, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng ISK là kr122.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang ISK

kr8.12+2.53%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang ISK là kr8.12 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +2.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Lamina1L1/USDT
Spot
$ 0.05956
+2.28%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05956, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.28%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05956 và +2.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi L1 sang ISK

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1L1
8.12ISK
2L1
16.24ISK
3L1
24.36ISK
4L1
32.49ISK
5L1
40.61ISK
6L1
48.73ISK
7L1
56.85ISK
8L1
64.98ISK
9L1
73.10ISK
10L1
81.22ISK
100L1
812.27ISK
500L1
4,061.38ISK
1000L1
8,122.76ISK
5000L1
40,613.81ISK
10000L1
81,227.63ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang L1

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1ISK
0.1231L1
2ISK
0.2462L1
3ISK
0.3693L1
4ISK
0.4924L1
5ISK
0.6155L1
6ISK
0.7386L1
7ISK
0.8617L1
8ISK
0.9848L1
9ISK
1.10L1
10ISK
1.23L1
1000ISK
123.11L1
5000ISK
615.55L1
10000ISK
1,231.10L1
50000ISK
6,155.54L1
100000ISK
12,311.08L1

Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang ISK và từ ISK sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000L1 sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.98 INR , 1 L1 = Rp903.51 IDR,1 L1 = $0.08 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1589
logo BTCBTC
0.00004353
logo ETHETH
0.001827
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.53
logo BNBBNB
0.005881
logo SOLSOL
0.02805
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.15
logo DOGEDOGE
21.75
logo TRXTRX
15.34
logo STETHSTETH
0.001838
logo SMARTSMART
2,331.02
logo WBTCWBTC
0.00004364
logo LEOLEO
0.373
logo LINKLINK
0.255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

PLUME代币:加密原生代RWAfi L1网络的创新解决方案

探索PLUME代币:首个专注加密原生代的RWAfi L1网络。突破性技术连接现实与加密世界,创新RWA定义,打造加密优先用例。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币:RWAfi L1网络革新加密原生代资产收益

PLUME代币引领RWAfi革命,Plume Network打造创新L1生态系统。探索加密原生代资产、RWA衍生品及链上收益挖矿。通过战略合作和先进技术,重塑资产融资,连接现实与加密世界,为投资者开启新机遇。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
S代币:Sonic高性能EVM L1平台的DeFi激励机制

S代币:Sonic高性能EVM L1平台的DeFi激励机制

S代币引领Sonic高性能EVM L1平台革命,实现10,000 TPS和亚秒级确认。创新Fee Monetization机制激励开发者,重塑DeFi格局。卓越性能和用户体验吸引投资者,推动区块链普及。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Hyperliquid代币HYPE:高性能L1区块链的链上开放式金融系统

Hyperliquid代币HYPE:高性能L1区块链的链上开放式金融系统

探索Hyperliquid的革命性高性能L1区块链和HYPE代币生态系统。了解其创新技术如何重塑DeFi,打造链上开放式金融系统。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-23
HYPE代币:Hyperliquid高性能L1的原生代币及其链上开放金融系统

HYPE代币:Hyperliquid高性能L1的原生代币及其链上开放金融系统

HYPE代币是Hyperliquid生态系统的原生代币,作为一个高性能L1链的核心,HYPE不仅是平台流动性的基础,还在治理和激励机制中发挥着关键作用。Hyperliquid的目标是构建一个去中心化的开放金融系统,推动DeFi和区块链技术的创新。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-20
XION:革新Web3可访问性的无钱包L1区块链

XION:革新Web3可访问性的无钱包L1区块链

XION是一种突破性的无钱包L1区块链,正在革新Web3的可访问性。只需一个简单的电子邮件,用户即可无缝入驻,打破加密原生用户与新用户之间的隔阂。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.