Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Aruban Florin (AWG)
L1/AWG: 1 L1 ≈ ƒ0.10 AWG
Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 được chuyển đổi thành Aruban Florin (AWG) là ƒ0.09673. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng AWG là ƒ415,660.07. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng AWG đã giảm ƒ-0.004816, thể hiện mức giảm -8.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng AWG là ƒ1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.0895.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang AWG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang AWG là ƒ0.09 AWG, với tỷ lệ thay đổi là -8.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/AWG trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05335 | -9.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.05335, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -9.57%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.05335 và -9.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi L1 sang AWG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.09AWG |
2L1 | 0.19AWG |
3L1 | 0.29AWG |
4L1 | 0.38AWG |
5L1 | 0.48AWG |
6L1 | 0.58AWG |
7L1 | 0.67AWG |
8L1 | 0.77AWG |
9L1 | 0.87AWG |
10L1 | 0.96AWG |
10000L1 | 967.31AWG |
50000L1 | 4,836.58AWG |
100000L1 | 9,673.16AWG |
500000L1 | 48,365.80AWG |
1000000L1 | 96,731.60AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWG | 10.33L1 |
2AWG | 20.67L1 |
3AWG | 31.01L1 |
4AWG | 41.35L1 |
5AWG | 51.68L1 |
6AWG | 62.02L1 |
7AWG | 72.36L1 |
8AWG | 82.70L1 |
9AWG | 93.04L1 |
10AWG | 103.37L1 |
100AWG | 1,033.78L1 |
500AWG | 5,168.94L1 |
1000AWG | 10,337.88L1 |
5000AWG | 51,689.41L1 |
10000AWG | 103,378.83L1 |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang AWG và từ AWG sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000L1 sang AWG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWG sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.51 INR |
![]() | Rp819.77 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.78 THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽4.99 RUB |
![]() | R$0.29 BRL |
![]() | د.إ0.2 AED |
![]() | ₺1.84 TRY |
![]() | ¥0.38 CNY |
![]() | ¥7.78 JPY |
![]() | $0.42 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.05 EUR, 1 L1 = ₹4.51 INR , 1 L1 = Rp819.77 IDR,1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AWG
ETH chuyển đổi sang AWG
USDT chuyển đổi sang AWG
XRP chuyển đổi sang AWG
BNB chuyển đổi sang AWG
SOL chuyển đổi sang AWG
USDC chuyển đổi sang AWG
DOGE chuyển đổi sang AWG
ADA chuyển đổi sang AWG
TRX chuyển đổi sang AWG
STETH chuyển đổi sang AWG
SMART chuyển đổi sang AWG
WBTC chuyển đổi sang AWG
TON chuyển đổi sang AWG
LINK chuyển đổi sang AWG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.45 |
![]() | 0.003352 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 279.31 |
![]() | 131.97 |
![]() | 0.4601 |
![]() | 2.21 |
![]() | 279.27 |
![]() | 1,668.13 |
![]() | 422.52 |
![]() | 1,165.37 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 198,669.70 |
![]() | 0.003356 |
![]() | 68.49 |
![]() | 20.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT,AWG sang BTC,AWG sang ETH,AWG sang USBT , AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Aruban Florin (AWG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Aruban Florin?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Jeton PLUME : une solution innovante pour le réseau RWAfi L1 Crypto-Native
Découvrez le jeton PLUME : Le premier réseau RWAfi L1 axé sur les crypto-natifs.

Jeton PLUME : Révolution des rendements d'actifs Crypto-Natifs avec le réseau RWAfi L1
Les jetons PLUME mènent la révolution RWAfi et Plume Network crée un écosystème L1 innovant. Découvrez des actifs cryptographiques natifs, des dérivés RWA et le minage de rendement on-chain.

S Token : le mécanisme d’incitation DeFi de la plate-forme EVM L1 haute performance de Sonic
Les jetons S mènent la révolution de la plateforme EVM L1 haute performance de Sonics, atteignant 10 000 TPS et une confirmation en moins d'une seconde.

Hyperliquid Jeton HYPE: Un système financier ouvert on-chain pour une blockchain L1 à haute performance
Découvrez la révolutionnaire blockchain L1 à haute performance et l'éco-jeton HYPE d'Hyperliquid.

Jeton HYPE : Jeton natif de Hyperliquid High Performance L1 et son système financier ouvert sur chaîne
Le jeton HYPE est natif de l'éco Hyperliquid et constitue le cœur d'une chaîne L1 haute performance.

XION: La révolution de la blockchain L1 sans portefeuille qui révolutionne l'accessibilité de Web3
XION est une blockchain de couche 1 révolutionnaire sans portefeuille qui révolutionne l'accessibilité à Web3. Avec un simple e-mail, les utilisateurs peuvent embarquer de manière transparente, comblant l'écart entre les natifs de la crypto et les nouveaux venus.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Abstraction des comptes : solutions pour les couches L1 & L2

Un TLDR de la feuille de route d'évolutivité L1 d'Ethereum

Sui : L'écosystème émergent et les modèles innovants de L1

Raisons d'avoir des limites de gaz plus élevées en L1 même dans un Ethereum lourd en L2

Nibiru Chain - Une nouvelle blockchain L1 conçue pour DeFi
