logo Lamina1Chuyển đổi 1 Lamina1 (L1) sang Aruban Florin (AWG)

L1/AWG: 1 L1ƒ0.11 AWG

logo Lamina1
L1
logo AWG
AWG

Lần cập nhật mới nhất :

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lamina1 được chuyển đổi thành Aruban Florin (AWG) là ƒ0.1131. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,584.00 L1, tổng vốn hóa thị trường của Lamina1 tính bằng AWG là ƒ486,346.89. Trong 24h qua, giá của Lamina1 tính bằng AWG đã tăng ƒ0.001335, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lamina1 tính bằng AWG là ƒ1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.0895.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1L1 sang AWG

ƒ0.11+2.17%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang AWG là ƒ0.11 AWG, với tỷ lệ thay đổi là +2.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá L1/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/AWG trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Lamina1L1/USDT
Spot
$ 0.06317
+1.98%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của L1/USDT là $0.06317, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.98%, Giá giao dịch Giao ngay L1/USDT là $0.06317 và +1.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng L1/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Aruban Florin

Bảng chuyển đổi L1 sang AWG

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo AWG
1L1
0.11AWG
2L1
0.22AWG
3L1
0.33AWG
4L1
0.45AWG
5L1
0.56AWG
6L1
0.67AWG
7L1
0.79AWG
8L1
0.9AWG
9L1
1.01AWG
10L1
1.13AWG
1000L1
113.18AWG
5000L1
565.90AWG
10000L1
1,131.81AWG
50000L1
5,659.08AWG
100000L1
11,318.17AWG

Bảng chuyển đổi AWG sang L1

logo AWGSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1AWG
8.83L1
2AWG
17.67L1
3AWG
26.50L1
4AWG
35.34L1
5AWG
44.17L1
6AWG
53.01L1
7AWG
61.84L1
8AWG
70.68L1
9AWG
79.51L1
10AWG
88.35L1
100AWG
883.53L1
500AWG
4,417.67L1
1000AWG
8,835.35L1
5000AWG
44,176.75L1
10000AWG
88,353.50L1

Các bảng chuyển đổi số tiền từ L1 sang AWG và từ AWG sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000L1 sang AWG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWG sang L1, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 L1 = $0.06 USD, 1 L1 = €0.06 EUR, 1 L1 = ₹5.28 INR , 1 L1 = Rp959.18 IDR,1 L1 = $0.09 CAD, 1 L1 = £0.05 GBP, 1 L1 = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AWG
AWG
logo GTGT
11.65
logo BTCBTC
0.003204
logo ETHETH
0.1362
logo USDTUSDT
279.25
logo XRPXRP
114.54
logo BNBBNB
0.4438
logo SOLSOL
1.96
logo USDCUSDC
279.35
logo DOGEDOGE
1,463.45
logo ADAADA
376.81
logo TRXTRX
1,224.75
logo STETHSTETH
0.1353
logo SMARTSMART
186,343.96
logo WBTCWBTC
0.003212
logo LINKLINK
18.20
logo AVAXAVAX
12.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT,AWG sang BTC,AWG sang ETH,AWG sang USBT , AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Aruban Florin

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại bằng Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Aruban Florin (AWG) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Aruban Florin?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Token PLUME: Uma Solução Inovadora para a Rede RWAfi L1 Cripto-Nativa

Token PLUME: Uma Solução Inovadora para a Rede RWAfi L1 Cripto-Nativa

Explore Token PLUME: A primeira rede RWAfi L1 focada em nativos de cripto.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-22
Token PLUME: revolucionando os rendimentos de ativos cripto-nativos com a rede RWAfi L1

Token PLUME: revolucionando os rendimentos de ativos cripto-nativos com a rede RWAfi L1

Os tokens PLUME lideram a revolução da RWAfi e a Plume Network cria um ecossistema inovador L1. Explore ativos nativos de criptografia, derivados de RWA e mineração de rendimento on-chain.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
S Token: O mecanismo de incentivo DeFi da plataforma EVM L1 de alto desempenho da Sonic

S Token: O mecanismo de incentivo DeFi da plataforma EVM L1 de alto desempenho da Sonic

Os tokens S lideram a revolução da plataforma de alto desempenho EVM L1 da Sonics, alcançando 10.000 TPS e confirmação em menos de um segundo.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Token Hyperliquid HYPE: Um sistema financeiro aberto na cadeia para Blockchain L1 de alta performance

Token Hyperliquid HYPE: Um sistema financeiro aberto na cadeia para Blockchain L1 de alta performance

Explore a revolucionária blockchain de alto desempenho L1 e o ecossistema de tokens HYPE da Hyperliquid.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-23
Token HYPE: Token nativo de alto desempenho da Hyperliquid L1 e seu sistema financeiro aberto na cadeia

Token HYPE: Token nativo de alto desempenho da Hyperliquid L1 e seu sistema financeiro aberto na cadeia

O token HYPE é nativo do ecossistema Hyperliquid e é o núcleo de uma cadeia L1 de alto desempenho.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-20
XION: A Revolução da Blockchain L1 sem Carteira que Revoluciona a Acessibilidade do Web3

XION: A Revolução da Blockchain L1 sem Carteira que Revoluciona a Acessibilidade do Web3

XION é uma blockchain L1 inovadora sem carteira que está revolucionando a acessibilidade do Web3. Com um simples e-mail, os usuários podem embarcar sem problemas, eliminando a lacuna entre os nativos de criptomoedas e os recém-chegados.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.