KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

KNC/LKR: 1 KNC ≈ Rs97.19 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs97.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng LKR là Rs5,042,059,981,677.67. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng LKR đã tăng Rs0.7644, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng LKR là Rs1,737.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs79.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang LKR

Rs97.19+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang LKR là Rs97.19 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3199
2.2%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3184
1.08%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3199, with a 24-hour trading change of 2.2%, KNC/USDT Spot is $0.3199 and 2.2%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3184 and 1.08%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi KNC sang LKR

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1KNC
97.19LKR
2KNC
194.38LKR
3KNC
291.58LKR
4KNC
388.77LKR
5KNC
485.97LKR
6KNC
583.16LKR
7KNC
680.36LKR
8KNC
777.55LKR
9KNC
874.75LKR
10KNC
971.94LKR
100KNC
9,719.49LKR
500KNC
48,597.45LKR
1000KNC
97,194.91LKR
5000KNC
485,974.57LKR
10000KNC
971,949.15LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang KNC

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1LKR
0.01028KNC
2LKR
0.02057KNC
3LKR
0.03086KNC
4LKR
0.04115KNC
5LKR
0.05144KNC
6LKR
0.06173KNC
7LKR
0.07202KNC
8LKR
0.0823KNC
9LKR
0.09259KNC
10LKR
0.1028KNC
10000LKR
102.88KNC
50000LKR
514.43KNC
100000LKR
1,028.86KNC
500000LKR
5,144.3KNC
1000000LKR
10,288.6KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang LKR và LKR sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.32 USD, 1 KNC = €0.29 EUR, 1 KNC = ₹26.63 INR, 1 KNC = Rp4,836.11 IDR, 1 KNC = $0.43 CAD, 1 KNC = £0.24 GBP, 1 KNC = ฿10.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07387
logo BTCBTC
0.00001949
logo ETHETH
0.001041
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.7882
logo BNBBNB
0.002828
logo SOLSOL
0.01309
logo USDCUSDC
1.63
logo TRXTRX
6.44
logo DOGEDOGE
10.72
logo ADAADA
2.7
logo STETHSTETH
0.001043
logo SMARTSMART
1,340.96
logo WBTCWBTC
0.00001952
logo LEOLEO
0.1746
logo AVAXAVAX
0.08709

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.