Chuyển đổi 1 Kunji Finance (KNJ) sang Japanese Yen (JPY)
KNJ/JPY: 1 KNJ ≈ ¥3.30 JPY
Kunji Finance Thị trường hôm nay
Kunji Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNJ được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥3.29. Với nguồn cung lưu hành là 42,585,584.00 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của KNJ tính bằng JPY là ¥20,222,429,404.54. Trong 24h qua, giá của KNJ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.005143, thể hiện mức giảm -18.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNJ tính bằng JPY là ¥122.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KNJ sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang JPY là ¥3.29 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -18.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KNJ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kunji Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0229 | -21.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KNJ/USDT là $0.0229, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -21.19%, Giá giao dịch Giao ngay KNJ/USDT là $0.0229 và -21.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng KNJ/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KNJ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNJ | 3.29JPY |
2KNJ | 6.58JPY |
3KNJ | 9.88JPY |
4KNJ | 13.17JPY |
5KNJ | 16.47JPY |
6KNJ | 19.76JPY |
7KNJ | 23.06JPY |
8KNJ | 26.35JPY |
9KNJ | 29.65JPY |
10KNJ | 32.94JPY |
100KNJ | 329.47JPY |
500KNJ | 1,647.37JPY |
1000KNJ | 3,294.75JPY |
5000KNJ | 16,473.79JPY |
10000KNJ | 32,947.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KNJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3035KNJ |
2JPY | 0.607KNJ |
3JPY | 0.9105KNJ |
4JPY | 1.21KNJ |
5JPY | 1.51KNJ |
6JPY | 1.82KNJ |
7JPY | 2.12KNJ |
8JPY | 2.42KNJ |
9JPY | 2.73KNJ |
10JPY | 3.03KNJ |
1000JPY | 303.51KNJ |
5000JPY | 1,517.56KNJ |
10000JPY | 3,035.12KNJ |
50000JPY | 15,175.61KNJ |
100000JPY | 30,351.23KNJ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KNJ sang JPY và từ JPY sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KNJ sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KNJ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | ₩30.5 KRW |
![]() | ₴0.95 UAH |
![]() | NT$0.73 TWD |
![]() | ₨6.36 PKR |
![]() | ₱1.27 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.51 CZK |
Kunji Finance | 1 KNJ |
---|---|
![]() | RM0.1 MYR |
![]() | zł0.09 PLN |
![]() | kr0.23 SEK |
![]() | R0.4 ZAR |
![]() | Rs6.98 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.04 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KNJ = $undefined USD, 1 KNJ = € EUR, 1 KNJ = ₹ INR , 1 KNJ = Rp IDR,1 KNJ = $ CAD, 1 KNJ = £ GBP, 1 KNJ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1556 |
![]() | 0.00004193 |
![]() | 0.0019 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005724 |
![]() | 0.02769 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.32 |
![]() | 5.16 |
![]() | 15.11 |
![]() | 0.001899 |
![]() | 2,336.59 |
![]() | 0.0000423 |
![]() | 0.9492 |
![]() | 0.3619 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kunji Finance của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Nhập số lượng KNJ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kunji Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kunji Finance (KNJ)

GHIBLI代幣:2025年SOL鏈上的MEME創新項目Ghiblification分析
探索2025年SOL鏈上的MEME創新項目Ghiblification

什麼是 SUI 代幣?瞭解有關 SUI 項目的更多信息
在本文中,我們將仔細瞭解 SUI 代幣、其區塊鏈生態系統,以及它如何在不斷擴大的加密貨幣領域脫穎而出。

PELL代幣:革新2025年的BTC重新質押和Web3安全
探索PELL代幣對BTC重新質押和Web3效率的影響,提升比特幣安全,塑造其金融未來。

NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新
探索NACHO,Kaspa的meme代幣,正在重塑Web3和DeFi,影響2025年的快速區塊鏈和加密貨幣趨勢。瞭解其實用性和未來。

PARTI代幣:革新2025年Web3基礎設施
瞭解PARTI代幣如何在2025年通過粒子網絡的工具改變Web3基礎設施。

Floki代幣價格及2025年市場分析
通過我們對價格預測、生態系統增長和採用趨勢的分析,探索Floki代幣在2025年的潛力,為明智的投資提供參考。