Chuyển đổi 1 Kryll (KRL) sang Zambian Kwacha (ZMW)
KRL/ZMW: 1 KRL ≈ ZK8.62 ZMW
Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRL được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK8.61. Với nguồn cung lưu hành là 39,637,370.00 KRL, tổng vốn hóa thị trường của KRL tính bằng ZMW là ZK8,994,523,784.91. Trong 24h qua, giá của KRL tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.008286, thể hiện mức giảm -2.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRL tính bằng ZMW là ZK125.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.1249.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRL sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang ZMW là ZK8.61 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -2.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRL/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3272 | -2.47% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRL/USDT là $0.3272, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.47%, Giá giao dịch Giao ngay KRL/USDT là $0.3272 và -2.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi KRL sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 8.61ZMW |
2KRL | 17.23ZMW |
3KRL | 25.85ZMW |
4KRL | 34.46ZMW |
5KRL | 43.08ZMW |
6KRL | 51.70ZMW |
7KRL | 60.31ZMW |
8KRL | 68.93ZMW |
9KRL | 77.55ZMW |
10KRL | 86.16ZMW |
100KRL | 861.67ZMW |
500KRL | 4,308.37ZMW |
1000KRL | 8,616.74ZMW |
5000KRL | 43,083.73ZMW |
10000KRL | 86,167.46ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.116KRL |
2ZMW | 0.2321KRL |
3ZMW | 0.3481KRL |
4ZMW | 0.4642KRL |
5ZMW | 0.5802KRL |
6ZMW | 0.6963KRL |
7ZMW | 0.8123KRL |
8ZMW | 0.9284KRL |
9ZMW | 1.04KRL |
10ZMW | 1.16KRL |
1000ZMW | 116.05KRL |
5000ZMW | 580.26KRL |
10000ZMW | 1,160.53KRL |
50000ZMW | 5,802.65KRL |
100000ZMW | 11,605.30KRL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRL sang ZMW và từ ZMW sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KRL sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMW sang KRL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | £0.25 JEP |
![]() | с27.58 KGS |
![]() | CF144.22 KMF |
![]() | $0.27 KYD |
![]() | ₭7,168.31 LAK |
![]() | $64.42 LRD |
![]() | L5.7 LSL |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د1.55 LYD |
![]() | L5.7 MDL |
![]() | Ar1,486.98 MGA |
![]() | ден18.04 MKD |
![]() | MOP$2.63 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRL = $undefined USD, 1 KRL = € EUR, 1 KRL = ₹ INR , 1 KRL = Rp IDR,1 KRL = $ CAD, 1 KRL = £ GBP, 1 KRL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8344 |
![]() | 0.000223 |
![]() | 0.01005 |
![]() | 18.99 |
![]() | 8.56 |
![]() | 0.03019 |
![]() | 0.1446 |
![]() | 18.97 |
![]() | 104.83 |
![]() | 27.11 |
![]() | 82.36 |
![]() | 0.01001 |
![]() | 12,623.85 |
![]() | 0.0002204 |
![]() | 4.71 |
![]() | 1.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).

Tin tức giá XRP sẽ như thế nào vào năm 2025?
Năm 2025, thị trường XRP chứng kiến một điểm quay quan trọng.

Đọc tin tức mới nhất về Đồng tiền DOGE vào tháng 3 năm 2025 trong một bài viết
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về các diễn biến mới nhất và hiệu suất giá của đồng tiền DOGE, cung cấp cho các nhà đầu tư một hướng dẫn toàn diện để đưa ra quyết định.

TOKEN LGCT: Cách mạng hóa nền tảng học tập Blockchain được trang bị trí tuệ nhân tạo của Legacy Network
Bài viết phân tích các tính năng cốt lõi của hệ sinh thái học tập thông minh và so sánh mô hình giáo dục truyền thống với phương pháp học tập mới dựa trên công nghệ.

VRA Coin là gì? VRA Coin sẽ thể hiện như thế nào trên thị trường vào năm 2025?
Đồng tiền VRA cho thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực nội dung số, esports và quảng cáo.