Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRL chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK7.21. Với nguồn cung lưu hành là 39,637,368.6 KRL, tổng vốn hóa thị trường của KRL tính bằng ZMW là ZK7,532,088,722.81. Trong 24h qua, giá của KRL tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.03116, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRL tính bằng ZMW là ZK125.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.1249.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRL sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang ZMW là ZK7.21 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRL/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.274 | -0.07% |
The real-time trading price of KRL/USDT Spot is $0.274, with a 24-hour trading change of -0.07%, KRL/USDT Spot is $0.274 and -0.07%, and KRL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi KRL sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 7.21ZMW |
2KRL | 14.43ZMW |
3KRL | 21.64ZMW |
4KRL | 28.86ZMW |
5KRL | 36.07ZMW |
6KRL | 43.29ZMW |
7KRL | 50.51ZMW |
8KRL | 57.72ZMW |
9KRL | 64.94ZMW |
10KRL | 72.15ZMW |
100KRL | 721.57ZMW |
500KRL | 3,607.86ZMW |
1000KRL | 7,215.73ZMW |
5000KRL | 36,078.67ZMW |
10000KRL | 72,157.35ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.1385KRL |
2ZMW | 0.2771KRL |
3ZMW | 0.4157KRL |
4ZMW | 0.5543KRL |
5ZMW | 0.6929KRL |
6ZMW | 0.8315KRL |
7ZMW | 0.9701KRL |
8ZMW | 1.1KRL |
9ZMW | 1.24KRL |
10ZMW | 1.38KRL |
1000ZMW | 138.58KRL |
5000ZMW | 692.93KRL |
10000ZMW | 1,385.86KRL |
50000ZMW | 6,929.3KRL |
100000ZMW | 13,858.6KRL |
Bảng chuyển đổi số tiền KRL sang ZMW và ZMW sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRL sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMW sang KRL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹22.89INR |
![]() | Rp4,156.51IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.04THB |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₽25.32RUB |
![]() | R$1.49BRL |
![]() | د.إ1.01AED |
![]() | ₺9.35TRY |
![]() | ¥1.93CNY |
![]() | ¥39.46JPY |
![]() | $2.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRL = $0.27 USD, 1 KRL = €0.25 EUR, 1 KRL = ₹22.89 INR, 1 KRL = Rp4,156.51 IDR, 1 KRL = $0.37 CAD, 1 KRL = £0.21 GBP, 1 KRL = ฿9.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8493 |
![]() | 0.0002244 |
![]() | 0.01191 |
![]() | 18.99 |
![]() | 9.11 |
![]() | 0.03199 |
![]() | 0.1413 |
![]() | 18.98 |
![]() | 120.12 |
![]() | 78.67 |
![]() | 30.26 |
![]() | 0.01192 |
![]() | 0.0002246 |
![]() | 15,795.57 |
![]() | 2.05 |
![]() | 1.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي
تتمثل تجزئة الأصول العالمية الحقيقية (RWA) في عملية تحويل الأصول التقليدية (مثل السندات، العقارات، الصناديق، إلخ) إلى أصول رقمية من خلال تكنولوجيا البلوكتشين.