Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kryll chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.203. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,637,368.6 KRL, tổng vốn hóa thị trường của Kryll tính bằng XDR là SDR5,945,874.7. Trong 24h qua, giá của Kryll tính bằng XDR đã tăng SDR0.0008084, biểu thị mức tăng +0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kryll tính bằng XDR là SDR3.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.003505.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRL sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang XDR là SDR0.203 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRL/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2747 | 0.18% |
The real-time trading price of KRL/USDT Spot is $0.2747, with a 24-hour trading change of 0.18%, KRL/USDT Spot is $0.2747 and 0.18%, and KRL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi KRL sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 0.2XDR |
2KRL | 0.4XDR |
3KRL | 0.6XDR |
4KRL | 0.81XDR |
5KRL | 1.01XDR |
6KRL | 1.21XDR |
7KRL | 1.42XDR |
8KRL | 1.62XDR |
9KRL | 1.82XDR |
10KRL | 2.03XDR |
1000KRL | 203.06XDR |
5000KRL | 1,015.34XDR |
10000KRL | 2,030.68XDR |
50000KRL | 10,153.43XDR |
100000KRL | 20,306.86XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 4.92KRL |
2XDR | 9.84KRL |
3XDR | 14.77KRL |
4XDR | 19.69KRL |
5XDR | 24.62KRL |
6XDR | 29.54KRL |
7XDR | 34.47KRL |
8XDR | 39.39KRL |
9XDR | 44.31KRL |
10XDR | 49.24KRL |
100XDR | 492.44KRL |
500XDR | 2,462.22KRL |
1000XDR | 4,924.44KRL |
5000XDR | 24,622.21KRL |
10000XDR | 49,244.43KRL |
Bảng chuyển đổi số tiền KRL sang XDR và XDR sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRL sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang KRL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | UM10.92MRU |
![]() | ރ.4.24MVR |
![]() | MK477.05MWK |
![]() | C$10.14NIO |
![]() | B/.0.27PAB |
![]() | ₲2,145.3PYG |
![]() | $2.34SBD |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₨3.61SCR |
![]() | ج.س.126.1SDG |
![]() | £0.21SHP |
![]() | Sh157.26SOS |
![]() | $8.36SRD |
![]() | Db0STD |
![]() | L4.79SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRL = $-- USD, 1 KRL = €-- EUR, 1 KRL = ₹-- INR, 1 KRL = Rp-- IDR, 1 KRL = $-- CAD, 1 KRL = £-- GBP, 1 KRL = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.15 |
![]() | 0.008006 |
![]() | 0.4261 |
![]() | 676.92 |
![]() | 327.06 |
![]() | 1.14 |
![]() | 4.94 |
![]() | 676.79 |
![]() | 4,278.26 |
![]() | 2,803.79 |
![]() | 1,073.02 |
![]() | 0.4256 |
![]() | 0.007988 |
![]() | 610,888.77 |
![]() | 73.32 |
![]() | 53.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

Mask Network: Memimpin Trend Baru Jaringan Sosial Terenkripsi Pada Tahun 2025
Dalam perkembangan pesat ekstensi browser Web3 pada tahun 2025, Mask Network tanpa ragu menjadi bintang bersinar.

Kemajuan baru AltLayer: Terobosan Teknologi
AltLayer meluncurkan Restaked Rollups inovatif dan platform Autonome pada Q1 2025

Token TST: Dari Koin Uji menjadi Salah satu Meme Coin Terbesar di Rantai BNB
Artikel ini menggali kenaikan luar biasa token TST dari ujian koin menjadi salah satu koin meme terbesar di BNB Chain

Berapa Harga Token S? Analisis Mendalam Rantai Sonic
Artikel ini akan secara komprehensif menganalisis terobosan teknis dari rantai Sonic.

Token FHE: Jaringan Pikiran Membawa Masuk Era Baru Enkripsi Tahan Kuantum untuk Web3
Artikel ini menganalisis dampak komputasi kuantum terhadap keamanan cryptocurrency dan peran penting teknologi FHE dalam mengatasi tantangan ini.

Apa itu Lever Coin? Semuanya Tentang Token LEV Cryptocurrency
Dalam artikel ini, kita akan membahas apa itu Lever Coin, fitur-fitur utamanya, dan mengapa itu bisa menjadi pemain penting di pasar mata uang kripto.