Chuyển đổi 1 Kryll (KRL) sang Solomon Islands Dollar (SBD)
KRL/SBD: 1 KRL ≈ $2.85 SBD
Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRL được chuyển đổi thành Solomon Islands Dollar (SBD) là $2.84. Với nguồn cung lưu hành là 39,637,370.00 KRL, tổng vốn hóa thị trường của KRL tính bằng SBD là $959,697,313.66. Trong 24h qua, giá của KRL tính bằng SBD đã giảm $-0.002567, thể hiện mức giảm -0.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRL tính bằng SBD là $40.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04032.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRL sang SBD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang SBD là $2.84 SBD, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRL/SBD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/SBD trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3352 | -0.76% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRL/USDT là $0.3352, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.76%, Giá giao dịch Giao ngay KRL/USDT là $0.3352 và -0.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Solomon Islands Dollar
Bảng chuyển đổi KRL sang SBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 2.84SBD |
2KRL | 5.69SBD |
3KRL | 8.54SBD |
4KRL | 11.39SBD |
5KRL | 14.24SBD |
6KRL | 17.09SBD |
7KRL | 19.94SBD |
8KRL | 22.79SBD |
9KRL | 25.63SBD |
10KRL | 28.48SBD |
100KRL | 284.88SBD |
500KRL | 1,424.41SBD |
1000KRL | 2,848.83SBD |
5000KRL | 14,244.15SBD |
10000KRL | 28,488.31SBD |
Bảng chuyển đổi SBD sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SBD | 0.351KRL |
2SBD | 0.702KRL |
3SBD | 1.05KRL |
4SBD | 1.40KRL |
5SBD | 1.75KRL |
6SBD | 2.10KRL |
7SBD | 2.45KRL |
8SBD | 2.80KRL |
9SBD | 3.15KRL |
10SBD | 3.51KRL |
1000SBD | 351.02KRL |
5000SBD | 1,755.10KRL |
10000SBD | 3,510.21KRL |
50000SBD | 17,551.05KRL |
100000SBD | 35,102.11KRL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRL sang SBD và từ SBD sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KRL sang SBD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SBD sang KRL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | $0.34 USD |
![]() | €0.3 EUR |
![]() | ₹28 INR |
![]() | Rp5,084.9 IDR |
![]() | $0.45 CAD |
![]() | £0.25 GBP |
![]() | ฿11.06 THB |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₽30.98 RUB |
![]() | R$1.82 BRL |
![]() | د.إ1.23 AED |
![]() | ₺11.44 TRY |
![]() | ¥2.36 CNY |
![]() | ¥48.27 JPY |
![]() | $2.61 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRL = $0.34 USD, 1 KRL = €0.3 EUR, 1 KRL = ₹28 INR , 1 KRL = Rp5,084.9 IDR,1 KRL = $0.45 CAD, 1 KRL = £0.25 GBP, 1 KRL = ฿11.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SBD
ETH chuyển đổi sang SBD
USDT chuyển đổi sang SBD
XRP chuyển đổi sang SBD
BNB chuyển đổi sang SBD
SOL chuyển đổi sang SBD
USDC chuyển đổi sang SBD
DOGE chuyển đổi sang SBD
ADA chuyển đổi sang SBD
TRX chuyển đổi sang SBD
STETH chuyển đổi sang SBD
SMART chuyển đổi sang SBD
WBTC chuyển đổi sang SBD
LINK chuyển đổi sang SBD
AVAX chuyển đổi sang SBD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SBD, ETH sang SBD, USDT sang SBD, BNB sang SBD, SOL sang SBD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.45 |
![]() | 0.0006749 |
![]() | 0.02868 |
![]() | 58.81 |
![]() | 24.12 |
![]() | 0.09348 |
![]() | 0.414 |
![]() | 58.83 |
![]() | 308.22 |
![]() | 79.36 |
![]() | 257.95 |
![]() | 0.02851 |
![]() | 39,246.92 |
![]() | 0.0006765 |
![]() | 3.83 |
![]() | 2.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Solomon Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SBD sang GT, SBD sang USDT,SBD sang BTC,SBD sang ETH,SBD sang USBT , SBD sang PEPE, SBD sang EIGEN, SBD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Solomon Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Solomon Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại bằng Solomon Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang SBD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Solomon Islands Dollar (SBD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Solomon Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Solomon Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Solomon Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Solomon Islands Dollar (SBD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

Що таке токен FORM, керівництво розшифрування
Як нова покращена версія початкового проекту BinaryX (BNX), токен FORM успадковує екологічну базу свого попередника, а також приносить ширший візій та сценарії застосування.

Обмін: Gate.io допоможе вам розпочати подорож до цифрових активів
У світі криптовалют біржі відіграють важливу роль.

HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera
З впровадженням HBAR spot ETF у 2025 році та глибоким розширенням бізнесу RWA Hedera (HBAR) очолює хвилю цифрової революції.

Щоденні новини
TVL мереж Sonic тепер становить $854 мільйони, що на 83% більше за останній місяць

Ціна токену JAILSTOOL: Контроверзія Дейва Портноя та ринкова виконавча дирекція
Ця стаття заглиблюється в контроверсійний підйом токену JAILSTOOL та його ринкову виконавчу документацію.

BONK: Стратегія розвитку екосистеми Solana Dogecoin та розподіл Airdrop
Як піонер Dogecoin на ланцюзі Solana, стратегія розподілу токенів BONK підриває традиції та відкриває нові перспективи для стратегій аірдропів криптовалют.