Chuyển đổi 1 Kryll (KRL) sang Special Drawing Rights (XDR)
KRL/XDR: 1 KRL ≈ SDR0.25 XDR
Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRL được chuyển đổi thành Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.246. Với nguồn cung lưu hành là 39,637,370.00 KRL, tổng vốn hóa thị trường của KRL tính bằng XDR là SDR7,204,696.01. Trong 24h qua, giá của KRL tính bằng XDR đã giảm SDR-0.001572, thể hiện mức giảm -0.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRL tính bằng XDR là SDR3.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.003505.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRL sang XDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang XDR là SDR0.24 XDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRL/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3331 | -0.47% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRL/USDT là $0.3331, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.47%, Giá giao dịch Giao ngay KRL/USDT là $0.3331 và -0.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi KRL sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 0.24XDR |
2KRL | 0.49XDR |
3KRL | 0.73XDR |
4KRL | 0.98XDR |
5KRL | 1.23XDR |
6KRL | 1.47XDR |
7KRL | 1.72XDR |
8KRL | 1.96XDR |
9KRL | 2.21XDR |
10KRL | 2.46XDR |
1000KRL | 246.06XDR |
5000KRL | 1,230.30XDR |
10000KRL | 2,460.60XDR |
50000KRL | 12,303.04XDR |
100000KRL | 24,606.09XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 4.06KRL |
2XDR | 8.12KRL |
3XDR | 12.19KRL |
4XDR | 16.25KRL |
5XDR | 20.32KRL |
6XDR | 24.38KRL |
7XDR | 28.44KRL |
8XDR | 32.51KRL |
9XDR | 36.57KRL |
10XDR | 40.64KRL |
100XDR | 406.40KRL |
500XDR | 2,032.01KRL |
1000XDR | 4,064.03KRL |
5000XDR | 20,320.16KRL |
10000XDR | 40,640.33KRL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRL sang XDR và từ XDR sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KRL sang XDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang KRL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | $0.33 USD |
![]() | €0.3 EUR |
![]() | ₹27.83 INR |
![]() | Rp5,053.04 IDR |
![]() | $0.45 CAD |
![]() | £0.25 GBP |
![]() | ฿10.99 THB |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₽30.78 RUB |
![]() | R$1.81 BRL |
![]() | د.إ1.22 AED |
![]() | ₺11.37 TRY |
![]() | ¥2.35 CNY |
![]() | ¥47.97 JPY |
![]() | $2.6 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRL = $0.33 USD, 1 KRL = €0.3 EUR, 1 KRL = ₹27.83 INR , 1 KRL = Rp5,053.04 IDR,1 KRL = $0.45 CAD, 1 KRL = £0.25 GBP, 1 KRL = ฿10.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.93 |
![]() | 0.007791 |
![]() | 0.3321 |
![]() | 676.79 |
![]() | 275.94 |
![]() | 1.08 |
![]() | 4.87 |
![]() | 676.93 |
![]() | 3,864.48 |
![]() | 934.89 |
![]() | 2,976.66 |
![]() | 0.3369 |
![]() | 451,393.63 |
![]() | 0.007809 |
![]() | 45.93 |
![]() | 68.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT,XDR sang BTC,XDR sang ETH,XDR sang USBT , XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại bằng Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

عملة MUBARAK: تحليل الانتقال من رمز MEME إلى مشروع بلوكتشين للأدوات
يقوم هذا التحليل بتقييم عملة MUBARAK بشكل موضوعي، وأداء السوق الأخير، والمعلومات الرئيسية التي يجب على المستثمرين فهمها قبل النظر في هذه العملة الرقمية الناشئة.

رموز CZ و MUBARAK، الهدف الجديد لسوق العملات الرقمية
قام Zhao Changpeng (CZ) بإثارة نقاش مثير وتقلبات حادة في السوق من خلال شراء بقيمة تقريبية 600 دولار من رموز MUBARAK من خلال PancakeSwap.

تحليل عمق BSC: الحجم التداولي لـ PancakeSwap يتجاوز 16.4 مليار دولار، حمى مبارك تساعد في دفعه إلى ذروة جديدة
سيتناول هذا المقال التآزر بين PancakeSwap و BSC و Mubarak وإمكانياتهم المستقبلية.

ما هو MUBARAK؟ وأين يمكنني شراء عملة MUBARAK؟
مبارك يعني البركة بالعربية، والعملة المسماة مبارك على سلسلة BNB هي مشروع ميم.

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

تحليل عميق لـ BNB و BSC: تدفقات رأس المال وترقيات تقنية
BNB، كرمز متعدد الوظائف، مستمر في إظهار قيمته؛ في حين أن BSC، كشبكة بلوكشين فعالة، لفتت انتباه العالم بتدفق رؤوس الأموال والترقيات التكنولوجية.