Chuyển đổi 1 Kryll (KRL) sang East Caribbean Dollar (XCD)
KRL/XCD: 1 KRL ≈ $0.90 XCD
Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRL được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.9023. Với nguồn cung lưu hành là 39,637,370.00 KRL, tổng vốn hóa thị trường của KRL tính bằng XCD là $96,569,238.00. Trong 24h qua, giá của KRL tính bằng XCD đã giảm $-0.0003674, thể hiện mức giảm -0.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRL tính bằng XCD là $12.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01281.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRL sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang XCD là $0.90 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRL/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3337 | -0.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRL/USDT là $0.3337, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.26%, Giá giao dịch Giao ngay KRL/USDT là $0.3337 và -0.26%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi KRL sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 0.9XCD |
2KRL | 1.80XCD |
3KRL | 2.70XCD |
4KRL | 3.60XCD |
5KRL | 4.51XCD |
6KRL | 5.41XCD |
7KRL | 6.31XCD |
8KRL | 7.21XCD |
9KRL | 8.12XCD |
10KRL | 9.02XCD |
1000KRL | 902.34XCD |
5000KRL | 4,511.70XCD |
10000KRL | 9,023.40XCD |
50000KRL | 45,117.00XCD |
100000KRL | 90,234.00XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 1.10KRL |
2XCD | 2.21KRL |
3XCD | 3.32KRL |
4XCD | 4.43KRL |
5XCD | 5.54KRL |
6XCD | 6.64KRL |
7XCD | 7.75KRL |
8XCD | 8.86KRL |
9XCD | 9.97KRL |
10XCD | 11.08KRL |
100XCD | 110.82KRL |
500XCD | 554.11KRL |
1000XCD | 1,108.22KRL |
5000XCD | 5,541.14KRL |
10000XCD | 11,082.29KRL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRL sang XCD và từ XCD sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000KRL sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang KRL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₩445.11 KRW |
![]() | ₴13.82 UAH |
![]() | NT$10.67 TWD |
![]() | ₨92.82 PKR |
![]() | ₱18.59 PHP |
![]() | $0.49 AUD |
![]() | Kč7.5 CZK |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | RM1.41 MYR |
![]() | zł1.28 PLN |
![]() | kr3.4 SEK |
![]() | R5.82 ZAR |
![]() | Rs101.89 LKR |
![]() | $0.43 SGD |
![]() | $0.54 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRL = $undefined USD, 1 KRL = € EUR, 1 KRL = ₹ INR , 1 KRL = Rp IDR,1 KRL = $ CAD, 1 KRL = £ GBP, 1 KRL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
TON chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.76 |
![]() | 0.002123 |
![]() | 0.09249 |
![]() | 185.23 |
![]() | 79.18 |
![]() | 0.2908 |
![]() | 1.34 |
![]() | 185.12 |
![]() | 976.30 |
![]() | 251.16 |
![]() | 790.78 |
![]() | 0.09214 |
![]() | 122,720.46 |
![]() | 0.002131 |
![]() | 45.60 |
![]() | 11.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

API3 Price Prediction 2025: Potential Growth and Key Factors
Explora el potencial aumento de API3 a $2 para 2025, impulsores clave, predicciones y riesgos.

Últimas noticias de EOS: la red EOS se renombra a Vaulta, EOS aumenta más del 30%
Hoy la Red EOS anunció que se renombrará como Vaulta, marcando el lanzamiento oficial de su transformación estratégica hacia la banca Web3.

Token SIREN: La criptomoneda impulsada por la inteligencia artificial inspirada en la mitología griega
El artículo presenta SirenAI, la fuerza motriz principal de SIREN, y analiza sus ventajas únicas y riesgos potenciales en el mercado de criptomonedas.

¿Qué es Mubarak Coin? ¿Cómo comprar Mubarak Coin?
Este artículo explora Mubarak Coin, una nueva criptomoneda lista para lanzarse en 2025.

Precio de FARTCOIN: ¿Dónde comprar tokens de FARTCOIN?
El artículo detalla los conceptos principales de FARTCOIN, la aplicación innovadora de la plataforma Terminal of Truth, y sus avances en la experiencia de conversación de IA.

¿Cuál es el precio del Token Celestia (TIA)? ¿Qué es el proyecto Celestia?
Celestia proporciona una nueva solución para la escalabilidad y la experiencia del desarrollador de blockchain a través de un diseño modular, con el token TIA convirtiéndose en una métrica clave para medir su valor de ecosistema.