Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kryll chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $0.7457. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,637,368.6 KRL, tổng vốn hóa thị trường của Kryll tính bằng XCD là $79,809,762.4. Trong 24h qua, giá của Kryll tính bằng XCD đã tăng $0.004301, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kryll tính bằng XCD là $12.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01281.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRL sang XCD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang XCD là $0.7457 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRL/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2763 | 0.76% |
The real-time trading price of KRL/USDT Spot is $0.2763, with a 24-hour trading change of 0.76%, KRL/USDT Spot is $0.2763 and 0.76%, and KRL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi KRL sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 0.74XCD |
2KRL | 1.49XCD |
3KRL | 2.23XCD |
4KRL | 2.98XCD |
5KRL | 3.72XCD |
6KRL | 4.47XCD |
7KRL | 5.22XCD |
8KRL | 5.96XCD |
9KRL | 6.71XCD |
10KRL | 7.45XCD |
1000KRL | 745.74XCD |
5000KRL | 3,728.7XCD |
10000KRL | 7,457.4XCD |
50000KRL | 37,287XCD |
100000KRL | 74,574XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 1.34KRL |
2XCD | 2.68KRL |
3XCD | 4.02KRL |
4XCD | 5.36KRL |
5XCD | 6.7KRL |
6XCD | 8.04KRL |
7XCD | 9.38KRL |
8XCD | 10.72KRL |
9XCD | 12.06KRL |
10XCD | 13.4KRL |
100XCD | 134.09KRL |
500XCD | 670.47KRL |
1000XCD | 1,340.94KRL |
5000XCD | 6,704.74KRL |
10000XCD | 13,409.49KRL |
Bảng chuyển đổi số tiền KRL sang XCD và XCD sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRL sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang KRL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | SM2.94TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T0.97TMT |
![]() | VT32.58VUV |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | WS$0.75WST |
![]() | $0.75XCD |
![]() | SDR0.2XDR |
![]() | ₣29.53XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRL = $-- USD, 1 KRL = €-- EUR, 1 KRL = ₹-- INR, 1 KRL = Rp-- IDR, 1 KRL = $-- CAD, 1 KRL = £-- GBP, 1 KRL = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.17 |
![]() | 0.002177 |
![]() | 0.1155 |
![]() | 185.21 |
![]() | 88.71 |
![]() | 0.3124 |
![]() | 1.34 |
![]() | 185.18 |
![]() | 1,162.93 |
![]() | 766.78 |
![]() | 292.73 |
![]() | 0.1156 |
![]() | 0.002178 |
![]() | 164,902.21 |
![]() | 19.91 |
![]() | 14.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

Qual é o progresso mais recente do ETF Dogecoin?
Com o progresso da regulamentação do ETF de criptomoedas, a comparação entre o ETF DOGE e o ETF Bitcoin tornou-se um tópico quente.

DeSci Cripto: Como a Blockchain está a Moldar o Futuro da Investigação Científica?
DeSci Cripto é uma inovação em ferramentas técnicas e uma revolução em modelos de governação científica.

Trump e Bitcoin: Uma Nova Paisagem para Criptomoeda em Meio a Jogadas de Poder Político
A interação entre Trump e Bitcoin colide essencialmente as forças políticas tradicionais e a emergente revolução tecnológica.

Trump NFTs: Uma Nova Forma de Comunicação de Influência Política
NFTs estão a remodelar a disseminação e monetização da influência política.

Previsão do Preço da Moeda Pepe 2025: Tendências de Mercado, Potencial e Análise de Risco
A moeda Pepe (PEPE) atraiu uma grande quantidade de atenção da comunidade desde a sua criação.