Chuyển đổi 1 Kryll (KRL) sang Norwegian Krone (NOK)
KRL/NOK: 1 KRL ≈ kr3.51 NOK
Kryll Thị trường hôm nay
Kryll đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kryll được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr3.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,637,370.00 KRL, tổng vốn hóa thị trường của Kryll tính bằng NOK là kr1,461,828,908.06. Trong 24h qua, giá của Kryll tính bằng NOK đã tăng kr0.003182, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kryll tính bằng NOK là kr49.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0498.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KRL sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KRL sang NOK là kr3.51 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KRL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Kryll
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3347 | +0.93% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KRL/USDT là $0.3347, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.93%, Giá giao dịch Giao ngay KRL/USDT là $0.3347 và +0.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng KRL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Kryll sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi KRL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRL | 3.51NOK |
2KRL | 7.02NOK |
3KRL | 10.54NOK |
4KRL | 14.05NOK |
5KRL | 17.56NOK |
6KRL | 21.08NOK |
7KRL | 24.59NOK |
8KRL | 28.11NOK |
9KRL | 31.62NOK |
10KRL | 35.13NOK |
100KRL | 351.38NOK |
500KRL | 1,756.94NOK |
1000KRL | 3,513.89NOK |
5000KRL | 17,569.46NOK |
10000KRL | 35,138.93NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang KRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.2845KRL |
2NOK | 0.5691KRL |
3NOK | 0.8537KRL |
4NOK | 1.13KRL |
5NOK | 1.42KRL |
6NOK | 1.70KRL |
7NOK | 1.99KRL |
8NOK | 2.27KRL |
9NOK | 2.56KRL |
10NOK | 2.84KRL |
1000NOK | 284.58KRL |
5000NOK | 1,422.92KRL |
10000NOK | 2,845.84KRL |
50000NOK | 14,229.23KRL |
100000NOK | 28,458.46KRL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KRL sang NOK và từ NOK sang KRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KRL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang KRL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kryll phổ biến
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | $5.83 NAD |
![]() | ₼0.57 AZN |
![]() | Sh909.78 TZS |
![]() | so'm4,255.76 UZS |
![]() | FCFA196.76 XOF |
![]() | $323.33 ARS |
![]() | دج44.29 DZD |
Kryll | 1 KRL |
---|---|
![]() | ₨15.33 MUR |
![]() | ﷼0.13 OMR |
![]() | S/1.26 PEN |
![]() | дин. or din.35.11 RSD |
![]() | $52.62 JMD |
![]() | TT$2.27 TTD |
![]() | kr45.66 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KRL = $undefined USD, 1 KRL = € EUR, 1 KRL = ₹ INR , 1 KRL = Rp IDR,1 KRL = $ CAD, 1 KRL = £ GBP, 1 KRL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.08 |
![]() | 0.0005647 |
![]() | 0.02395 |
![]() | 47.66 |
![]() | 19.81 |
![]() | 0.07527 |
![]() | 0.3681 |
![]() | 47.62 |
![]() | 66.90 |
![]() | 281.57 |
![]() | 202.78 |
![]() | 0.02409 |
![]() | 30,170.65 |
![]() | 0.0005661 |
![]() | 4.84 |
![]() | 3.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kryll của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Nhập số lượng KRL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kryll hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kryll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kryll sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kryll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kryll sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kryll sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kryll sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kryll (KRL)

عملة MUBARAK: تحليل الانتقال من رمز MEME إلى مشروع بلوكتشين للأدوات
يقوم هذا التحليل بتقييم عملة MUBARAK بشكل موضوعي، وأداء السوق الأخير، والمعلومات الرئيسية التي يجب على المستثمرين فهمها قبل النظر في هذه العملة الرقمية الناشئة.

رموز CZ و MUBARAK، الهدف الجديد لسوق العملات الرقمية
قام Zhao Changpeng (CZ) بإثارة نقاش مثير وتقلبات حادة في السوق من خلال شراء بقيمة تقريبية 600 دولار من رموز MUBARAK من خلال PancakeSwap.

تحليل عمق BSC: الحجم التداولي لـ PancakeSwap يتجاوز 16.4 مليار دولار، حمى مبارك تساعد في دفعه إلى ذروة جديدة
سيتناول هذا المقال التآزر بين PancakeSwap و BSC و Mubarak وإمكانياتهم المستقبلية.

ما هو MUBARAK؟ وأين يمكنني شراء عملة MUBARAK؟
مبارك يعني البركة بالعربية، والعملة المسماة مبارك على سلسلة BNB هي مشروع ميم.

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

تحليل عميق لـ BNB و BSC: تدفقات رأس المال وترقيات تقنية
BNB، كرمز متعدد الوظائف، مستمر في إظهار قيمته؛ في حين أن BSC، كشبكة بلوكشين فعالة، لفتت انتباه العالم بتدفق رؤوس الأموال والترقيات التكنولوجية.