Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł0.03713. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng PLN là zł16,290,068.11. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng PLN đã giảm zł-0.002174, biểu thị mức giảm -5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng PLN là zł0.4593, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.03602.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang PLN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang PLN là zł0.03713 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00963 | -5.77% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00963, with a 24-hour trading change of -5.77%, KRO/USDT Spot is $0.00963 and -5.77%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi KRO sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.03PLN |
2KRO | 0.07PLN |
3KRO | 0.11PLN |
4KRO | 0.14PLN |
5KRO | 0.18PLN |
6KRO | 0.22PLN |
7KRO | 0.25PLN |
8KRO | 0.29PLN |
9KRO | 0.33PLN |
10KRO | 0.37PLN |
10000KRO | 371.32PLN |
50000KRO | 1,856.62PLN |
100000KRO | 3,713.25PLN |
500000KRO | 18,566.28PLN |
1000000KRO | 37,132.57PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 26.93KRO |
2PLN | 53.86KRO |
3PLN | 80.79KRO |
4PLN | 107.72KRO |
5PLN | 134.65KRO |
6PLN | 161.58KRO |
7PLN | 188.51KRO |
8PLN | 215.44KRO |
9PLN | 242.37KRO |
10PLN | 269.3KRO |
100PLN | 2,693.05KRO |
500PLN | 13,465.26KRO |
1000PLN | 26,930.53KRO |
5000PLN | 134,652.67KRO |
10000PLN | 269,305.35KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang PLN và PLN sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp147.15IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.81 INR, 1 KRO = Rp147.15 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.96 |
![]() | 0.001589 |
![]() | 0.08373 |
![]() | 130.69 |
![]() | 65.04 |
![]() | 0.2242 |
![]() | 1.1 |
![]() | 130.53 |
![]() | 827.71 |
![]() | 550.64 |
![]() | 209.41 |
![]() | 0.08397 |
![]() | 0.001593 |
![]() | 116,203.82 |
![]() | 13.87 |
![]() | 10.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

第一行情|加密市场震荡下行,比特币新钱包数量急剧下降;TON 基金会支持让用户通过 Telegram 发送 USDT;Kroma 宣布推出 Spectrum 以及扩张计划
加密市场震荡下行,比特币新钱包数量急剧下降;TON 基金会支持让用户通过 Telegram 发送 USDT;Kroma 宣布推出 Spectrum 以及扩张计划;全球市场持续上涨

Gate Web3 钱包已集成 Eskrow、Atticc 和 Ivy Maker
我们很高兴宣布,Gate Web3 钱包已正式上线三个创新平台——Atticc、Ivy Maker 和 Eskrow ,为 Gate Web3 钱包的用户带来了全新的体验。

第一行情|BlackRock提交比特币ETF申请提振市场情绪,MakerDAO增加DAI奖励,股市反弹回升
BlackRock申请比特币ETF,提振市场乐观情绪。MakerDAO增加了持有DAI稳定币的奖励。Ripple和SEC淡化了过去言论的立场。股市因人工智能热情而上涨,债券和美元则出现波动。

使用Chande Kroll止损:止损和止盈策略
如何使用钱德克罗尔止损指标来确定止损和盈利点

美国知名投资管理公司贝莱德(Blackrock)推出比特币私募基金
市值达10万亿美元的贝莱德还证实,它正在展开已被许可的涉及区块链、稳定币、加密资产和代币化等方面工作。