KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Mozambican Metical (MZN)

KRO/MZN: 1 KRO ≈ MT0.6151 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.6151. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng MZN là MT4,503,909,633.28. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng MZN đã giảm MT-0.03636, biểu thị mức giảm -5.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng MZN là MT7.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.6011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang MZN

MT0.6151-5.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang MZN là MT0.6151 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -5.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00961
-6.24%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00961, with a 24-hour trading change of -6.24%, KRO/USDT Spot is $0.00961 and -6.24%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi KRO sang MZN

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1KRO
0.61MZN
2KRO
1.23MZN
3KRO
1.84MZN
4KRO
2.46MZN
5KRO
3.07MZN
6KRO
3.69MZN
7KRO
4.3MZN
8KRO
4.92MZN
9KRO
5.53MZN
10KRO
6.15MZN
1000KRO
615.19MZN
5000KRO
3,075.99MZN
10000KRO
6,151.99MZN
50000KRO
30,759.95MZN
100000KRO
61,519.9MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang KRO

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1MZN
1.62KRO
2MZN
3.25KRO
3MZN
4.87KRO
4MZN
6.5KRO
5MZN
8.12KRO
6MZN
9.75KRO
7MZN
11.37KRO
8MZN
13KRO
9MZN
14.62KRO
10MZN
16.25KRO
100MZN
162.54KRO
500MZN
812.74KRO
1000MZN
1,625.49KRO
5000MZN
8,127.45KRO
10000MZN
16,254.9KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang MZN và MZN sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.8 INR, 1 KRO = Rp146.08 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3587
logo BTCBTC
0.00009532
logo ETHETH
0.005027
logo USDTUSDT
7.83
logo XRPXRP
3.91
logo BNBBNB
0.01343
logo SOLSOL
0.06631
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
49.59
logo TRXTRX
32.99
logo ADAADA
12.56
logo STETHSTETH
0.005031
logo WBTCWBTC
0.00009536
logo SMARTSMART
6,907.97
logo LEOLEO
0.8313
logo LINKLINK
0.6253

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.