KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Mozambican Metical (MZN)

KRO/MZN: 1 KRO ≈ MT0.6049 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.6049. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng MZN là MT4,429,078,320.58. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng MZN đã giảm MT-0.001273, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng MZN là MT7.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.5979.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang MZN

MT0.6049-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang MZN là MT0.6049 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00947
-0.21%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00947, with a 24-hour trading change of -0.21%, KRO/USDT Spot is $0.00947 and -0.21%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi KRO sang MZN

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1KRO
0.6MZN
2KRO
1.2MZN
3KRO
1.81MZN
4KRO
2.41MZN
5KRO
3.02MZN
6KRO
3.62MZN
7KRO
4.23MZN
8KRO
4.83MZN
9KRO
5.44MZN
10KRO
6.04MZN
1000KRO
604.97MZN
5000KRO
3,024.88MZN
10000KRO
6,049.77MZN
50000KRO
30,248.88MZN
100000KRO
60,497.76MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang KRO

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1MZN
1.65KRO
2MZN
3.3KRO
3MZN
4.95KRO
4MZN
6.61KRO
5MZN
8.26KRO
6MZN
9.91KRO
7MZN
11.57KRO
8MZN
13.22KRO
9MZN
14.87KRO
10MZN
16.52KRO
100MZN
165.29KRO
500MZN
826.47KRO
1000MZN
1,652.95KRO
5000MZN
8,264.76KRO
10000MZN
16,529.53KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang MZN và MZN sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.79 INR, 1 KRO = Rp143.66 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3445
logo BTCBTC
0.00009219
logo ETHETH
0.004821
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.51
logo BNBBNB
0.01321
logo SOLSOL
0.0598
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
46.88
logo ADAADA
11.82
logo TRXTRX
31.84
logo STETHSTETH
0.004831
logo WBTCWBTC
0.00009218
logo SMARTSMART
6,788.14
logo LEOLEO
0.8314
logo AVAXAVAX
0.3884

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%

The number of institutions holding IBIT Bitcoin spot ETF increased by 55% month-on-month; Texas, the United States will hold its first public hearing on Bitcoin reserves.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Weekly Web3 Research | Market Rose Rapidly; Trump's Election Victory Drove a Widespread Rise in Crypto Market; BlackRock IBIT Achieved Record High Daily Trading Volume

Weekly Web3 Research | Market Rose Rapidly; Trump's Election Victory Drove a Widespread Rise in Crypto Market; BlackRock IBIT Achieved Record High Daily Trading Volume

Trump has made 11 promises regarding Bitcoin and cryptocurrency, including dismissing the SEC chairman and establishing a _national Bitcoin reserve_. BlackRock IBIT_s daily trading volume reached a record high of $4.1 billion.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-08
Weekly Web3 Research | Market Maintained a Full Rebound; SEC Postponed its Decision on the Options Trading Applications for BlackRock and Bitwise Ethereum Spot ETFs

Weekly Web3 Research | Market Maintained a Full Rebound; SEC Postponed its Decision on the Options Trading Applications for BlackRock and Bitwise Ethereum Spot ETFs

Solana TVL rebounded above $5.1 billion. Since adopting the Bitcoin strategy, MicroStrategy’s是stock price performance exceeded 100% of the S&P 500 companies.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
Weekly Web3 Research | Market Volatility Slowed Down; BlackRock IBIT Has Attracted Approximately $20.5 Billion in Funding Since 2024

Weekly Web3 Research | Market Volatility Slowed Down; BlackRock IBIT Has Attracted Approximately $20.5 Billion in Funding Since 2024

Bitcoin fell below the $60000 mark this week, possibly due to institutions stopping stablecoin purchases. The top three protocol revenue categories in the past week were TRON, Ethereum, and pump.fun.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-16
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCbGFja1JvY2sgRXRoZXJldW0gRVRGLCAwLjI1JSDDnGNyZXRsZSBLdXJ1bGR1OyBCbG9rIFppbmNpcmkgS2ltbGlrIFBsYXRmb3JtdSBGcmFjdGFsIElEIFZlcmkgU8SxesSxbnTEsXPEsSBZYcWfYWTEsTsgQWV0aGlyLCA1MCBNaWx5b24gRG9sYXJsxLFrIEJpciBUb3BsdWx1ayDDlmTDvGwgUHJvZ3J

QmxvayB6aW5jaXJpIGtpbWxpayBwbGF0Zm9ybXUgRnJhY3RhbCBJRCwgYmlyIHZlcmkgaWhsYWxpIHlhxZ9hZMSxLiBCbGFja1JvY2ssICUwLjI1IGJpciDDvGNyZXQgYmVsaXJsZWRpIHZlIMWfaXJrZXRsZXIgc3BvdCBFdGhlcmV1bSBFVEYnbGVyaW5pIHBpeWFzYXlhIHPDvHJtZXllIGhhesSxcmxhbsSxeW9yLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-18
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCDigJxBSSBTdXBlciBBbGxpYW5jZeKAnSwgQVNJIEJpcmxlxZ9tZSBUYXJpaGluaSBCZWxpcmxlZGk7IExheWVyWmVybywgU29sYW5hIEJsb2sgWmluY2lyaSBpbGUgQmHEn2xhbnTEsSBLdXJkdTsgQmxhY2tSb2NrLCBFVEggRVRGJ2xlcmkgacOnaW4gR8O2emRlbiBHZcOnaXJpbG1pxZ8gUy0xIEthecS

4oCcWWFwYXkgWmVrYSBTw7xwZXIgxLB0dGlmYWvEseKAnSwgQVNJIGpldG9ubGFyxLFuxLFuIGJpcmxlxZ9tZSB0YXJpaGluaSBiZWxpcmxlZGlfIExheWVyWmVybywgU29sYW5hIGJsb2sgemluY2lyaSBpbGUgYmHEn2xhbnTEsXnEsSBkb8SfcnVsYWTEsV8gQmxhY2tSb2NrLCBFdGhlcmV1bSBFVEYnbGVyaSBpw6dpbiByZXZpemUgZWRpbG1pxZ8gYmlyIFMtMSBrYXnEsXQgYmV5YW7EsSBzdW5kdS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.