Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.5104. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng MKD là ден3,224,445,139.83. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng MKD đã tăng ден0.02012, biểu thị mức tăng +4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng MKD là ден6.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.4933.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang MKD là ден0.5104 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00924 | 2.66% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00924, with a 24-hour trading change of 2.66%, KRO/USDT Spot is $0.00924 and 2.66%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi KRO sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.51MKD |
2KRO | 1.02MKD |
3KRO | 1.53MKD |
4KRO | 2.04MKD |
5KRO | 2.55MKD |
6KRO | 3.06MKD |
7KRO | 3.57MKD |
8KRO | 4.08MKD |
9KRO | 4.59MKD |
10KRO | 5.1MKD |
1000KRO | 510.43MKD |
5000KRO | 2,552.17MKD |
10000KRO | 5,104.35MKD |
50000KRO | 25,521.76MKD |
100000KRO | 51,043.52MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 1.95KRO |
2MKD | 3.91KRO |
3MKD | 5.87KRO |
4MKD | 7.83KRO |
5MKD | 9.79KRO |
6MKD | 11.75KRO |
7MKD | 13.71KRO |
8MKD | 15.67KRO |
9MKD | 17.63KRO |
10MKD | 19.59KRO |
100MKD | 195.91KRO |
500MKD | 979.55KRO |
1000MKD | 1,959.11KRO |
5000MKD | 9,795.56KRO |
10000MKD | 19,591.12KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang MKD và MKD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp140.47IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.33JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.77 INR, 1 KRO = Rp140.47 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
AVAX chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4085 |
![]() | 0.0001078 |
![]() | 0.005759 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.35 |
![]() | 0.01564 |
![]() | 0.07244 |
![]() | 9.06 |
![]() | 35.67 |
![]() | 59.31 |
![]() | 14.94 |
![]() | 0.00577 |
![]() | 7,416.75 |
![]() | 0.0001079 |
![]() | 0.966 |
![]() | 0.4817 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

الأخبار اليومية | "تحدد تحالف AI Super تاريخ الاندماج ASI؛ ربط LayerZero بسلسلة الكتل Solana؛ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-
حددت "تحالف الذكاء الاصطناعي الفائق" تاريخ الاندماج لعملات ASI _ LayerZero أكد الاتصال بسلسلة كتل سولانا _ قدمت BlackRock بيان التسجيل S-1 المعدل لصناديق ETFs لإيثريوم.

رحلة مذهلة لـ BlackRock من 0 إلى 122،600 بيتكوين (BTC) في ستة أسابيع فقط
بيتكوين يتنافس مع الذهب في سوق الاستثمار في الأصول

أخبار يومية | 9 صناديق تداول بيتكوين مدعومة بمقياس إدارة الأصول بقيمة 4 مليار دولار، توقف BlackRock عن إطلاق صن

من المرجح أن تحل BlackRock محل GBTC كـ "ملك السيولة". بعد بضعة أيام من بدء التداول في صناديق الاستثمار المتداولة بسعر البيتكوين، تصبح عناوين بيتكوين الخاملة التي تبلغ قيمتها أكثر من 2 مليار دولار نشطة.

المحفظة gate Web3 تدمج مع Eskrow و Atticc و Ivy Maker
يسرنا أن نعلن أن محفظة gate Web3 قد تم دمجها مع ثلاث منصات مبتكرة أخرى - Atticc، Ivy Maker، و Eskrow، حيث كل منها تقدم تجربة جديدة لمستخدمي محفظة gate Web3.

يتوقع المحللون أن تتجاوز تيثر (USDT) أرباح BlackRock في عام 2023
تجمع Tether USDT سيطرتها على سوق العملات المشفرة