KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Macedonian Denar (MKD)

KRO/MKD: 1 KRO ≈ ден0.5032 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.5032. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng MKD là ден3,179,177,551.48. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng MKD đã giảm ден-0.005494, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng MKD là ден6.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.4933.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang MKD

ден0.5032-1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang MKD là ден0.5032 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/MKD trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00913
-1.29%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00913, with a 24-hour trading change of -1.29%, KRO/USDT Spot is $0.00913 and -1.29%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi KRO sang MKD

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1KRO
0.5MKD
2KRO
1MKD
3KRO
1.5MKD
4KRO
2.01MKD
5KRO
2.51MKD
6KRO
3.01MKD
7KRO
3.52MKD
8KRO
4.02MKD
9KRO
4.52MKD
10KRO
5.03MKD
1000KRO
503.26MKD
5000KRO
2,516.34MKD
10000KRO
5,032.69MKD
50000KRO
25,163.46MKD
100000KRO
50,326.93MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang KRO

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1MKD
1.98KRO
2MKD
3.97KRO
3MKD
5.96KRO
4MKD
7.94KRO
5MKD
9.93KRO
6MKD
11.92KRO
7MKD
13.9KRO
8MKD
15.89KRO
9MKD
17.88KRO
10MKD
19.87KRO
100MKD
198.7KRO
500MKD
993.5KRO
1000MKD
1,987KRO
5000MKD
9,935.03KRO
10000MKD
19,870.07KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang MKD và MKD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.76 INR, 1 KRO = Rp138.5 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.404
logo BTCBTC
0.0001067
logo ETHETH
0.005636
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
4.34
logo BNBBNB
0.01531
logo SOLSOL
0.06728
logo USDCUSDC
9.06
logo TRXTRX
36.26
logo DOGEDOGE
57.34
logo ADAADA
14.43
logo STETHSTETH
0.005695
logo SMARTSMART
7,434.99
logo WBTCWBTC
0.0001066
logo LEOLEO
1
logo AVAXAVAX
0.4651

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.