Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Libyan Dinar (LYD) là ل.د0.04507. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng LYD là ل.د24,533,804.59. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng LYD đã giảm ل.د-0.001621, biểu thị mức giảm -3.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng LYD là ل.د0.5699, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.د0.04445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang LYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang LYD là ل.د0.04507 LYD, với tỷ lệ thay đổi là -3.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/LYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/LYD trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0095 | -3.65% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.0095, with a 24-hour trading change of -3.65%, KRO/USDT Spot is $0.0095 and -3.65%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi KRO sang LYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 0.04LYD |
2KRO | 0.09LYD |
3KRO | 0.13LYD |
4KRO | 0.18LYD |
5KRO | 0.22LYD |
6KRO | 0.27LYD |
7KRO | 0.31LYD |
8KRO | 0.36LYD |
9KRO | 0.4LYD |
10KRO | 0.45LYD |
10000KRO | 450.73LYD |
50000KRO | 2,253.68LYD |
100000KRO | 4,507.37LYD |
500000KRO | 22,536.85LYD |
1000000KRO | 45,073.7LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LYD | 22.18KRO |
2LYD | 44.37KRO |
3LYD | 66.55KRO |
4LYD | 88.74KRO |
5LYD | 110.92KRO |
6LYD | 133.11KRO |
7LYD | 155.3KRO |
8LYD | 177.48KRO |
9LYD | 199.67KRO |
10LYD | 221.85KRO |
100LYD | 2,218.58KRO |
500LYD | 11,092.94KRO |
1000LYD | 22,185.88KRO |
5000LYD | 110,929.42KRO |
10000LYD | 221,858.84KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang LYD và LYD sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRO sang LYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LYD sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.88RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.37JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.79 INR, 1 KRO = Rp143.96 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LYD
ETH chuyển đổi sang LYD
USDT chuyển đổi sang LYD
XRP chuyển đổi sang LYD
BNB chuyển đổi sang LYD
SOL chuyển đổi sang LYD
USDC chuyển đổi sang LYD
DOGE chuyển đổi sang LYD
TRX chuyển đổi sang LYD
ADA chuyển đổi sang LYD
STETH chuyển đổi sang LYD
WBTC chuyển đổi sang LYD
SMART chuyển đổi sang LYD
LEO chuyển đổi sang LYD
LINK chuyển đổi sang LYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LYD, ETH sang LYD, USDT sang LYD, BNB sang LYD, SOL sang LYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.67 |
![]() | 0.001255 |
![]() | 0.0673 |
![]() | 105.31 |
![]() | 52.18 |
![]() | 0.1789 |
![]() | 0.8708 |
![]() | 105.22 |
![]() | 654.47 |
![]() | 432.54 |
![]() | 168.57 |
![]() | 0.0671 |
![]() | 0.001259 |
![]() | 92,020.99 |
![]() | 11.2 |
![]() | 8.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Libyan Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LYD sang GT, LYD sang USDT, LYD sang BTC, LYD sang ETH, LYD sang USBT, LYD sang PEPE, LYD sang EIGEN, LYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang LYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Libyan Dinar (LYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Libyan Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Libyan Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Libyan Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Libyan Dinar (LYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

第一行情|加密市场震荡下行,比特币新钱包数量急剧下降;TON 基金会支持让用户通过 Telegram 发送 USDT;Kroma 宣布推出 Spectrum 以及扩张计划
加密市场震荡下行,比特币新钱包数量急剧下降;TON 基金会支持让用户通过 Telegram 发送 USDT;Kroma 宣布推出 Spectrum 以及扩张计划;全球市场持续上涨

Gate Web3 钱包已集成 Eskrow、Atticc 和 Ivy Maker
我们很高兴宣布,Gate Web3 钱包已正式上线三个创新平台——Atticc、Ivy Maker 和 Eskrow ,为 Gate Web3 钱包的用户带来了全新的体验。

第一行情|BlackRock提交比特币ETF申请提振市场情绪,MakerDAO增加DAI奖励,股市反弹回升
BlackRock申请比特币ETF,提振市场乐观情绪。MakerDAO增加了持有DAI稳定币的奖励。Ripple和SEC淡化了过去言论的立场。股市因人工智能热情而上涨,债券和美元则出现波动。

使用Chande Kroll止损:止损和止盈策略
如何使用钱德克罗尔止损指标来确定止损和盈利点

美国知名投资管理公司贝莱德(Blackrock)推出比特币私募基金
市值达10万亿美元的贝莱德还证实,它正在展开已被许可的涉及区块链、稳定币、加密资产和代币化等方面工作。