Kroma Thị trường hôm nay
Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل817.13. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng LBP là ل.ل8,381,108,554,500,000. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng LBP đã giảm ل.ل-11.6, biểu thị mức giảm -1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng LBP là ل.ل10,740, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل801.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang LBP là ل.ل817.13 LBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Kroma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00913 | -1.19% |
The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00913, with a 24-hour trading change of -1.19%, KRO/USDT Spot is $0.00913 and -1.19%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kroma sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi KRO sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRO | 817.13LBP |
2KRO | 1,634.27LBP |
3KRO | 2,451.4LBP |
4KRO | 3,268.54LBP |
5KRO | 4,085.67LBP |
6KRO | 4,902.81LBP |
7KRO | 5,719.94LBP |
8KRO | 6,537.08LBP |
9KRO | 7,354.21LBP |
10KRO | 8,171.35LBP |
100KRO | 81,713.5LBP |
500KRO | 408,567.5LBP |
1000KRO | 817,135LBP |
5000KRO | 4,085,675LBP |
10000KRO | 8,171,350LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang KRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.001223KRO |
2LBP | 0.002447KRO |
3LBP | 0.003671KRO |
4LBP | 0.004895KRO |
5LBP | 0.006118KRO |
6LBP | 0.007342KRO |
7LBP | 0.008566KRO |
8LBP | 0.00979KRO |
9LBP | 0.01101KRO |
10LBP | 0.01223KRO |
100000LBP | 122.37KRO |
500000LBP | 611.89KRO |
1000000LBP | 1,223.78KRO |
5000000LBP | 6,118.93KRO |
10000000LBP | 12,237.87KRO |
Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang LBP và LBP sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LBP sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kroma phổ biến
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp138.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Kroma | 1 KRO |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.76 INR, 1 KRO = Rp138.5 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
AVAX chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002488 |
![]() | 0.0000000655 |
![]() | 0.000003462 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 0.002657 |
![]() | 0.000009425 |
![]() | 0.00004114 |
![]() | 0.005585 |
![]() | 0.02235 |
![]() | 0.0351 |
![]() | 0.008897 |
![]() | 0.000003463 |
![]() | 4.53 |
![]() | 0.0000000655 |
![]() | 0.0006181 |
![]() | 0.0002864 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kroma của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Nhập số lượng KRO của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kroma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Berita Harian | Tingkat Tekanan Bitcoin Adalah $98,500, Jumlah Institusi yang Memegang Bitcoin ETF BlackRock Meningkat 55%
Jumlah lembaga yang memegang IBIT Bitcoin spot ETF meningkat sebesar 55% secara bulanan; Texas, Amerika Serikat akan mengadakan dengar pendapat publik pertamanya tentang cadangan Bitcoin.

Berita Harian | Pasar Berayun Sempit, Menunggu Berita Makro Minggu Ini untuk Merangsang Pasar
Menit pertemuan Federal Reserve akan dirilis pada hari Kamis. Hampir $200 juta AVAX akan dibuka pada tanggal 20 Agustus. Koin virtual RARE telah naik lebih dari 500% dalam dua minggu.

Daily News | BlackRock Ethereum ETF Set 0.25% Fee; The Blockchain Identity Platform Fractal ID Suffered a Data Breach; Aethir Meluncurkan Program Hadiah Komunitas senilai $50 Juta
Platform identitas blockchain Fractal ID telah mengalami pelanggaran data. BlackRock menetapkan biaya sebesar 0,25%, dan perusahaan sedang mempersiapkan peluncuran spot Ethereum ETF.

Berita Harian | “AI Super Alliance” Menentukan Tanggal Merger ASI; LayerZero Terhubung ke Blockchain Solana; BlackRock Mengajukan Pernyataan Pendaftaran S-1 yang Direvisi untuk ETF ETH
“Artificial Intelligence Super Alliance” menentukan tanggal penggabungan token ASI_ LayerZero mengonfirmasi koneksi ke blockchain Solana_ BlackRock mengajukan pernyataan pendaftaran S-1 yang direvisi untuk ETF Ethereum.

Perjalanan Luar Biasa BlackRock dari 0 hingga 122.600 Bitcoin (BTC) dalam Enam Minggu Saja
Bitcoin Bersaing dengan Emas di Pasar Investasi Aset

Daily News | Tekanan Jual Grayscale Menguat Kemarin;BlackRock Akan Mengalokasikan Lebih Banyak BTC;Konsep ERC-404 Secara Umum Naik;PANDORA Menembus $28K
Daily News | Tekanan Jual Grayscale Menguat Kemarin;BlackRock Akan Mengalokasikan Lebih Banyak BTC;Konsep ERC-404 Secara Umum Naik;PANDORA Menembus $28K