KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Lebanese Pound (LBP)

KRO/LBP: 1 KRO ≈ ل.ل852.04 LBP

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kroma chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل852.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của Kroma tính bằng LBP là ل.ل8,739,118,668,000,000. Trong 24h qua, giá của Kroma tính bằng LBP đã tăng ل.ل13.41, biểu thị mức tăng +1.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kroma tính bằng LBP là ل.ل10,740, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل837.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang LBP

ل.ل852.04+1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang LBP là ل.ل852.04 LBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/LBP trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00952
1.6%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00952, with a 24-hour trading change of 1.6%, KRO/USDT Spot is $0.00952 and 1.6%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Lebanese Pound

Bảng chuyển đổi KRO sang LBP

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo LBP
1KRO
852.04LBP
2KRO
1,704.08LBP
3KRO
2,556.12LBP
4KRO
3,408.16LBP
5KRO
4,260.2LBP
6KRO
5,112.24LBP
7KRO
5,964.28LBP
8KRO
6,816.32LBP
9KRO
7,668.36LBP
10KRO
8,520.4LBP
100KRO
85,204LBP
500KRO
426,020LBP
1000KRO
852,040LBP
5000KRO
4,260,200LBP
10000KRO
8,520,400LBP

Bảng chuyển đổi LBP sang KRO

logo LBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1LBP
0.001173KRO
2LBP
0.002347KRO
3LBP
0.00352KRO
4LBP
0.004694KRO
5LBP
0.005868KRO
6LBP
0.007041KRO
7LBP
0.008215KRO
8LBP
0.009389KRO
9LBP
0.01056KRO
10LBP
0.01173KRO
100000LBP
117.36KRO
500000LBP
586.82KRO
1000000LBP
1,173.65KRO
5000000LBP
5,868.26KRO
10000000LBP
11,736.53KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang LBP và LBP sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRO sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LBP sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.8 INR, 1 KRO = Rp144.42 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LBPLBP
logo GTGT
0.0002454
logo BTCBTC
0.0000000656
logo ETHETH
0.000003405
logo USDTUSDT
0.005587
logo XRPXRP
0.002605
logo BNBBNB
0.000009353
logo SOLSOL
0.00004265
logo USDCUSDC
0.005584
logo DOGEDOGE
0.03346
logo ADAADA
0.008522
logo TRXTRX
0.02266
logo STETHSTETH
0.000003396
logo WBTCWBTC
0.0000000659
logo SMARTSMART
4.84
logo LEOLEO
0.0006005
logo AVAXAVAX
0.0002764

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Lebanese Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Lebanese Pound (LBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Lebanese Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

前日比約5086減のGBTC保有量。 ブラックロックは、ビットコイン現物ETFを建物の外壁に広告する計画をSECに提出しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

ブラックロックはおそらくGBTCを「流動性の王」として置き換える可能性が最も高いです。スポットビットコインETFの取引開始から数日後、眠っていたビットコインアドレスが20億ドル以上の価値で活性化しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-18

ビットコイン現物ETFのキャッシュフローでBlackRockがトップ、MicroStrategyはビットコインをさらに購入しています。JPMorgan Chaseは、5月の現物イーサリアムETFの承認確率が50%を超えないと考えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-15

アルゼンチンはビットコイン決済契約の利用を承認し、ブラックロックが現物ETFの承認を最初に受ける可能性が最も高いです。イーサリアムのデンチュンアップグレードは来年2月早々に行われる予定です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 ウォレットには Eskrow、Atticc、Ivy Maker が統合されています

Gate Web3 Wallet が別の 3 つの革新的なプラットフォーム _Atticc、Ivy Maker、Eskrow_ と統合され、それぞれが Gate Web3 Wallet ユーザーに新しいエクスペリエンスを導入したことを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-23

BTC安定派のデリバティブ市場は楽観的。dYdXが分散型バージョンのテストネットを開始。BlackRockのCEOは暗号資産に肯定的。イスラエルの議会は暗号資産の税制優遇措置を進める。FRBの強気のシグナルが世界の市場に影響を与える。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-06

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.