KromaChuyển đổi Kroma (KRO) sang Afghan Afghani (AFN)

KRO/AFN: 1 KRO ≈ ؋0.6326 AFN

Lần cập nhật mới nhất:

Kroma Thị trường hôm nay

Kroma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRO chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋0.6326. Với nguồn cung lưu hành là 114,600,000 KRO, tổng vốn hóa thị trường của KRO tính bằng AFN là ؋5,013,239,816.36. Trong 24h qua, giá của KRO tính bằng AFN đã giảm ؋-0.008259, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRO tính bằng AFN là ؋8.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋0.6188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRO sang AFN

؋0.6326-1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRO sang AFN là ؋0.6326 AFN, với tỷ lệ thay đổi là -1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KRO/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRO/AFN trong ngày qua.

Giao dịch Kroma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KromaKRO/USDT
Giao ngay
$0.00914
-1.4%

The real-time trading price of KRO/USDT Spot is $0.00914, with a 24-hour trading change of -1.4%, KRO/USDT Spot is $0.00914 and -1.4%, and KRO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kroma sang Afghan Afghani

Bảng chuyển đổi KRO sang AFN

logo KromaSố lượng
Chuyển thànhlogo AFN
1KRO
0.63AFN
2KRO
1.26AFN
3KRO
1.89AFN
4KRO
2.53AFN
5KRO
3.16AFN
6KRO
3.79AFN
7KRO
4.42AFN
8KRO
5.06AFN
9KRO
5.69AFN
10KRO
6.32AFN
1000KRO
632.67AFN
5000KRO
3,163.35AFN
10000KRO
6,326.7AFN
50000KRO
31,633.51AFN
100000KRO
63,267.03AFN

Bảng chuyển đổi AFN sang KRO

logo AFNSố lượng
Chuyển thànhlogo Kroma
1AFN
1.58KRO
2AFN
3.16KRO
3AFN
4.74KRO
4AFN
6.32KRO
5AFN
7.9KRO
6AFN
9.48KRO
7AFN
11.06KRO
8AFN
12.64KRO
9AFN
14.22KRO
10AFN
15.8KRO
100AFN
158.06KRO
500AFN
790.3KRO
1000AFN
1,580.6KRO
5000AFN
7,903KRO
10000AFN
15,806.01KRO

Bảng chuyển đổi số tiền KRO sang AFN và AFN sang KRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRO sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AFN sang KRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kroma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRO = $0.01 USD, 1 KRO = €0.01 EUR, 1 KRO = ₹0.76 INR, 1 KRO = Rp138.8 IDR, 1 KRO = $0.01 CAD, 1 KRO = £0.01 GBP, 1 KRO = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AFNAFN
logo GTGT
0.3236
logo BTCBTC
0.00008532
logo ETHETH
0.004545
logo USDTUSDT
7.23
logo XRPXRP
3.48
logo BNBBNB
0.01228
logo SOLSOL
0.05455
logo USDCUSDC
7.22
logo TRXTRX
29.12
logo DOGEDOGE
46.64
logo ADAADA
11.6
logo STETHSTETH
0.004572
logo SMARTSMART
5,917.55
logo WBTCWBTC
0.00008542
logo LEOLEO
0.7987
logo AVAXAVAX
0.3782

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kroma của bạn

01

Nhập số lượng KRO của bạn

Nhập số lượng KRO của bạn

02

Chọn Afghan Afghani

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kroma hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kroma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kroma sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kroma

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kroma sang Afghan Afghani (AFN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kroma sang Afghan Afghani?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kroma sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kroma (KRO)

Actualités quotidiennes | Niveau de pression Bitcoin à 98 500 $, le nombre d'institutions détenant le Bitcoin ETF de BlackRock a augmenté de 55 %

Actualités quotidiennes | Niveau de pression Bitcoin à 98 500 $, le nombre d'institutions détenant le Bitcoin ETF de BlackRock a augmenté de 55 %

Le nombre d'institutions détenant IBIT Bitcoin spot ETF a augmenté de 55% d'un mois sur l'autre ; le Texas, aux États-Unis, tiendra sa première audience publique sur les réserves de Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Actualités quotidiennes | Le fonds négocié en bourse Ethereum de BlackRock a un taux de frais de 0,25 %; La plateforme d'identité Blockchain Fractal ID a subi une violation de données 

Actualités quotidiennes | Le fonds négocié en bourse Ethereum de BlackRock a un taux de frais de 0,25 %; La plateforme d'identité Blockchain Fractal ID a subi une violation de données 

La plateforme d'identité blockchain Fractal ID a subi une violation de données. BlackRock fixe des frais de 0,25 % et les entreprises se préparent à lancer des ETF Ethereum sur place.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-18
Actualités quotidiennes | “AI Super Alliance” a déterminé la date de fusion de l'ASI ; LayerZero connecté à la blockchain Solana ; BlackRock a soumis une déclaration d'enregistremen

Actualités quotidiennes | “AI Super Alliance” a déterminé la date de fusion de l'ASI ; LayerZero connecté à la blockchain Solana ; BlackRock a soumis une déclaration d'enregistremen

« L'Alliance Super de l'Intelligence Artificielle » a déterminé la date de fusion des jetons ASI. LayerZero a confirmé la connexion à la chaîne de blocs Solana. BlackRock a soumis une déclaration d'enregistrement S-1 révisée pour les ETF Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30
Le voyage remarquable de BlackRock de 0 à 122 600 Bitcoin (BTC) en seulement six semaines

Le voyage remarquable de BlackRock de 0 à 122 600 Bitcoin (BTC) en seulement six semaines

Bitcoin rivalise avec l'or sur le marché des investissements en actifs

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
Actualités quotidiennes | La pression de vente de Grayscale s'est intensifiée hier; BlackRock allouera plus de BTC; Le concept ERC-404 a généralement augmenté; PANDORA a dépassé les 28

Actualités quotidiennes | La pression de vente de Grayscale s'est intensifiée hier; BlackRock allouera plus de BTC; Le concept ERC-404 a généralement augmenté; PANDORA a dépassé les 28

Les agences de réglementation américaines exigent que les fonds spéculatifs divulguent les détails de leurs stratégies d'investissement dans les crypto-monnaies, Yellen suggère de réprimer les organisations terroristes qui utilisent des crypto-monnaies.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-09
Actualités quotidiennes | BlackRock soumet une publicité pour les murs extérieurs d’un FNB à la SEC ; 213 millions de XRP volés à Ripple ; Hong Kong a enquêté sur WorldCoin ; FTX a

Actualités quotidiennes | BlackRock soumet une publicité pour les murs extérieurs d’un FNB à la SEC ; 213 millions de XRP volés à Ripple ; Hong Kong a enquêté sur WorldCoin ; FTX a

Les avoirs de GBTC ont diminué d'environ 5086 par rapport à la veille. BlackRock a soumis un plan à la SEC pour faire de la publicité pour les ETF Bitcoin spot sur les murs extérieurs des bâtiments.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Tìm hiểu thêm về Kroma (KRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.