Klaytn Dai Thị trường hôm nay
Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KDAI chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh11.41. Với nguồn cung lưu hành là 10,386,894.43 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của KDAI tính bằng KES là KSh15,293,425,897.9. Trong 24h qua, giá của KDAI tính bằng KES đã giảm KSh-0.005362, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAI tính bằng KES là KSh247.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh10.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang KES là KSh11.41 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDAI/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/KES trong ngày qua.
Giao dịch Klaytn Dai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KDAI/-- Spot is $ and 0%, and KDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi KDAI sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KDAI | 11.41KES |
2KDAI | 22.82KES |
3KDAI | 34.23KES |
4KDAI | 45.64KES |
5KDAI | 57.05KES |
6KDAI | 68.46KES |
7KDAI | 79.87KES |
8KDAI | 91.28KES |
9KDAI | 102.69KES |
10KDAI | 114.1KES |
100KDAI | 1,141.03KES |
500KDAI | 5,705.15KES |
1000KDAI | 11,410.3KES |
5000KDAI | 57,051.5KES |
10000KDAI | 114,103KES |
Bảng chuyển đổi KES sang KDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.08764KDAI |
2KES | 0.1752KDAI |
3KES | 0.2629KDAI |
4KES | 0.3505KDAI |
5KES | 0.4382KDAI |
6KES | 0.5258KDAI |
7KES | 0.6134KDAI |
8KES | 0.7011KDAI |
9KES | 0.7887KDAI |
10KES | 0.8764KDAI |
10000KES | 876.4KDAI |
50000KES | 4,382KDAI |
100000KES | 8,764.01KDAI |
500000KES | 43,820.05KDAI |
1000000KES | 87,640.11KDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang KES và KES sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDAI sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.39INR |
![]() | Rp1,341.38IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.92THB |
Klaytn Dai | 1 KDAI |
---|---|
![]() | ₽8.17RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3.02TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.73JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.08 EUR, 1 KDAI = ₹7.39 INR, 1 KDAI = Rp1,341.38 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.07 GBP, 1 KDAI = ฿2.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
AVAX chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1739 |
![]() | 0.00004649 |
![]() | 0.002468 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.006665 |
![]() | 0.03078 |
![]() | 3.87 |
![]() | 15.33 |
![]() | 25.14 |
![]() | 6.4 |
![]() | 0.002466 |
![]() | 3,117.28 |
![]() | 0.00004646 |
![]() | 0.4141 |
![]() | 0.2064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaytn Dai của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Nhập số lượng KDAI của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaytn Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaytn Dai (KDAI)

FARTCOIN Surges Over 30% Intraday – What's Next for the Market?
Since its inception, FARTCOIN has quickly become popular with its humorous and funny name and community culture.

Fibonacci Retracement and the Golden Ratio: The Perfect Blend of Nature and Investment
Discover how the Fibonacci sequence and the Golden Ratio apply to nature and trading. Learn how to draw Fibonacci retracements to identify support and resistance levels.

REMUS Token: Explore the new star of werewolf Meme coins based on Solana
REMUS Token is a Meme coin based on the Solana blockchain

SUPERTRUST (SUT): Opening a new chapter for the real economy of blockchain
SUPERTRUST is a global blockchain real economy platform designed to break down the barriers of traditional finance through decentralized technology.

WCT Token: Unlocking the future potential of the WalletConnect ecosystem
WalletConnect is a chain-agnostic open protocol ecosystem designed to provide users with a seamless experience of connecting wallets and decentralized applications (dApps) across chains.

Bitcoin and US technology stocks, in-depth analysis of the rise and fall together
Bitcoin (Bitcoin) shows an astonishing synchronicity in price trends with US technology stocks.