Klaus Thị trường hôm nay
Klaus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Klaus chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh0.07583. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS, tổng vốn hóa thị trường của Klaus tính bằng KES là KSh9,785,875,533.07. Trong 24h qua, giá của Klaus tính bằng KES đã tăng KSh0.01254, biểu thị mức tăng +20.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Klaus tính bằng KES là KSh4.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.04645.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLAUS sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLAUS sang KES là KSh0.07583 KES, với tỷ lệ thay đổi là +20.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLAUS/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLAUS/KES trong ngày qua.
Giao dịch Klaus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005663 | 20.84% |
The real-time trading price of KLAUS/USDT Spot is $0.0005663, with a 24-hour trading change of 20.84%, KLAUS/USDT Spot is $0.0005663 and 20.84%, and KLAUS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Klaus sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi KLAUS sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLAUS | 0.07KES |
2KLAUS | 0.15KES |
3KLAUS | 0.22KES |
4KLAUS | 0.3KES |
5KLAUS | 0.37KES |
6KLAUS | 0.45KES |
7KLAUS | 0.53KES |
8KLAUS | 0.6KES |
9KLAUS | 0.68KES |
10KLAUS | 0.75KES |
10000KLAUS | 758.36KES |
50000KLAUS | 3,791.81KES |
100000KLAUS | 7,583.63KES |
500000KLAUS | 37,918.19KES |
1000000KLAUS | 75,836.39KES |
Bảng chuyển đổi KES sang KLAUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 13.18KLAUS |
2KES | 26.37KLAUS |
3KES | 39.55KLAUS |
4KES | 52.74KLAUS |
5KES | 65.93KLAUS |
6KES | 79.11KLAUS |
7KES | 92.3KLAUS |
8KES | 105.49KLAUS |
9KES | 118.67KLAUS |
10KES | 131.86KLAUS |
100KES | 1,318.62KLAUS |
500KES | 6,593.14KLAUS |
1000KES | 13,186.28KLAUS |
5000KES | 65,931.4KLAUS |
10000KES | 131,862.8KLAUS |
Bảng chuyển đổi số tiền KLAUS sang KES và KES sang KLAUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KLAUS sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang KLAUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Klaus phổ biến
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Klaus | 1 KLAUS |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLAUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLAUS = $0 USD, 1 KLAUS = €0 EUR, 1 KLAUS = ₹0.05 INR, 1 KLAUS = Rp8.92 IDR, 1 KLAUS = $0 CAD, 1 KLAUS = £0 GBP, 1 KLAUS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1737 |
![]() | 0.00004707 |
![]() | 0.002357 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006668 |
![]() | 0.0326 |
![]() | 3.87 |
![]() | 24.22 |
![]() | 6.11 |
![]() | 16.4 |
![]() | 0.002381 |
![]() | 0.00004724 |
![]() | 3,475.14 |
![]() | 0.4139 |
![]() | 0.3096 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Klaus của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Nhập số lượng KLAUS của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaus hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaus sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Klaus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Klaus sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaus sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Klaus sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Klaus (KLAUS)

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا
يحلل المقال بتفصيل أصل RFC وآلية الإصدار العادلة لمنصة Pump.fun، وابتكاراتها في حرية التعبير والفكاهة.

تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد
أطلق صندوق الاستثمار المتداول لإثيريوم (ETF) قناة جديدة للاستثمار في عملة مشفرة للمستثمرين.

الأخبار اليومية
ناسداك وS&P 500 يدخلان سوق الدب

ما هو عملة GMT
سيستكشف هذا المقال عملة GMT وكيفية عملها، والسبب في جذب انتباه المجتمع الرقمي.

ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء
عملة BNB (المعروفة سابقًا باسم Binance Coin) هي عملة التشفير الأصلية لسلسلة الكتل الذكية Binance. في هذا المقال، سنقوم باستكشاف عملة BNB بالتفصيل، مغطية كل ما تحتاج إلى معرفته عنها من الألف إلى الياء.

ما هو EOS؟ كل شيء عن عملة EOS الرقمية
في هذا المقال، سنستكشف عملة EOS، ميزاتها، وكيفية عملها، مسلطين الضوء على الأسباب التي تجعلها تبرز في عالم منافس للبلوكشين.