Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAVA chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸201.68. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,469 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng KZT là ₸104,701,464,907,640.23. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng KZT đã giảm ₸-6.23, biểu thị mức giảm -2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng KZT là ₸4,372.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸118.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang KZT là ₸201.68 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/KZT trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4222 | -2.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4219 | -2.34% |
The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4222, with a 24-hour trading change of -2.53%, KAVA/USDT Spot is $0.4222 and -2.53%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4219 and -2.34%.
Bảng chuyển đổi Kava sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi KAVA sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 201.68KZT |
2KAVA | 403.37KZT |
3KAVA | 605.06KZT |
4KAVA | 806.74KZT |
5KAVA | 1,008.43KZT |
6KAVA | 1,210.12KZT |
7KAVA | 1,411.8KZT |
8KAVA | 1,613.49KZT |
9KAVA | 1,815.18KZT |
10KAVA | 2,016.86KZT |
100KAVA | 20,168.69KZT |
500KAVA | 100,843.47KZT |
1000KAVA | 201,686.94KZT |
5000KAVA | 1,008,434.72KZT |
10000KAVA | 2,016,869.45KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.004958KAVA |
2KZT | 0.009916KAVA |
3KZT | 0.01487KAVA |
4KZT | 0.01983KAVA |
5KZT | 0.02479KAVA |
6KZT | 0.02974KAVA |
7KZT | 0.0347KAVA |
8KZT | 0.03966KAVA |
9KZT | 0.04462KAVA |
10KZT | 0.04958KAVA |
100000KZT | 495.81KAVA |
500000KZT | 2,479.08KAVA |
1000000KZT | 4,958.17KAVA |
5000000KZT | 24,790.89KAVA |
10000000KZT | 49,581.79KAVA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang KZT và KZT sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAVA sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KZT sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.15INR |
![]() | Rp6,381.91IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.88THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₽38.88RUB |
![]() | R$2.29BRL |
![]() | د.إ1.55AED |
![]() | ₺14.36TRY |
![]() | ¥2.97CNY |
![]() | ¥60.58JPY |
![]() | $3.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.42 USD, 1 KAVA = €0.38 EUR, 1 KAVA = ₹35.15 INR, 1 KAVA = Rp6,381.91 IDR, 1 KAVA = $0.57 CAD, 1 KAVA = £0.32 GBP, 1 KAVA = ฿13.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
LEO chuyển đổi sang KZT
AVAX chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04635 |
![]() | 0.0000124 |
![]() | 0.000656 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4839 |
![]() | 0.001782 |
![]() | 0.008065 |
![]() | 1.04 |
![]() | 6.4 |
![]() | 4.13 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.0006586 |
![]() | 0.00001244 |
![]() | 903.77 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 0.0528 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kava
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Analyse des prix de Kava Coin en 2025 et aperçu de la plateforme DeFi
Découvrez les perspectives de Kava pour 2025, des conseils dachat et des récompenses de mise pour les investisseurs en crypto-monnaie.

USDT, DEI et le réseau Kava Stablecoin(USDX) souffrent également de Depeg au milieu du bain de sang UST
Certains pourraient dire que Terra a donné le coup d_envoi d_un phénomène de dépégrégation inhabituel, mais la situation de DEI a été la troisième à se produire après l_effondrement de Terra _UST_.
Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Top 10 Ví Cosmos

Tất cả về HeyAnon

Tangem Wallet là gì?

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Gate Research: Doanh thu Ethereum Mainnet giảm 99%, kỳ vọng về tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản đang tăng nhiệt
