Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz376.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,853,500 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của Kava tính bằng AOA là Kz381,394,723,789,902.56. Trong 24h qua, giá của Kava tính bằng AOA đã tăng Kz1.01, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kava tính bằng AOA là Kz8,532.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz231.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang AOA là Kz376.47 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAVA/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Kava
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4022 | 0.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4017 | 0.93% |
The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.4022, with a 24-hour trading change of 0.57%, KAVA/USDT Spot is $0.4022 and 0.57%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.4017 and 0.93%.
Bảng chuyển đổi Kava sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi KAVA sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAVA | 376.47AOA |
2KAVA | 752.94AOA |
3KAVA | 1,129.41AOA |
4KAVA | 1,505.88AOA |
5KAVA | 1,882.35AOA |
6KAVA | 2,258.82AOA |
7KAVA | 2,635.29AOA |
8KAVA | 3,011.76AOA |
9KAVA | 3,388.23AOA |
10KAVA | 3,764.7AOA |
100KAVA | 37,647.09AOA |
500KAVA | 188,235.47AOA |
1000KAVA | 376,470.95AOA |
5000KAVA | 1,882,354.76AOA |
10000KAVA | 3,764,709.53AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang KAVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.002656KAVA |
2AOA | 0.005312KAVA |
3AOA | 0.007968KAVA |
4AOA | 0.01062KAVA |
5AOA | 0.01328KAVA |
6AOA | 0.01593KAVA |
7AOA | 0.01859KAVA |
8AOA | 0.02124KAVA |
9AOA | 0.0239KAVA |
10AOA | 0.02656KAVA |
100000AOA | 265.62KAVA |
500000AOA | 1,328.12KAVA |
1000000AOA | 2,656.24KAVA |
5000000AOA | 13,281.23KAVA |
10000000AOA | 26,562.47KAVA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang AOA và AOA sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KAVA sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.62INR |
![]() | Rp6,104.3IDR |
![]() | $0.55CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.27THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
![]() | ₽37.19RUB |
![]() | R$2.19BRL |
![]() | د.إ1.48AED |
![]() | ₺13.73TRY |
![]() | ¥2.84CNY |
![]() | ¥57.95JPY |
![]() | $3.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.4 USD, 1 KAVA = €0.36 EUR, 1 KAVA = ₹33.62 INR, 1 KAVA = Rp6,104.3 IDR, 1 KAVA = $0.55 CAD, 1 KAVA = £0.3 GBP, 1 KAVA = ฿13.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0238 |
![]() | 0.000006388 |
![]() | 0.0002952 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 0.2523 |
![]() | 0.0008953 |
![]() | 0.004413 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 3.14 |
![]() | 0.8125 |
![]() | 2.24 |
![]() | 0.0002947 |
![]() | 374.25 |
![]() | 0.00000639 |
![]() | 0.05796 |
![]() | 0.04155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kava của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kava
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Análisis de precios de Kava Coin para 2025 y descripción general de la plataforma DeFi
Descubre la perspectiva de Kavas para 2025, consejos de compra y recompensas por participación para inversores en criptomonedas.

USDT, DEI y Kava Network Stablecoin(USDX) también sufren un descenso en medio del baño de sangre de UST
Some might argue that Terra kicked off a depegging phenomenon as unusual, but the DEI d_uation was the third to occur after Terra _UST_ crashed.
Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Top 10 Ví Cosmos

Tất cả về HeyAnon

Tangem Wallet là gì?

KAVA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KAVA

Gate Research: Doanh thu Ethereum Mainnet giảm 99%, kỳ vọng về tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản đang tăng nhiệt
